Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

SỬ DỤNG TỪ HÁN VIỆT

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

bonge bai 1

bonge bai 1

Professional Development

18 Qs

Ôn tập bài 6 - EPSTOPIK

Ôn tập bài 6 - EPSTOPIK

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

kiểm tra từ vựng bài5-6 H1

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 10+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

농담 có nghĩa là

sự nói đùa

sự nói chơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 성희롱 - Hành vi quấy rối tình dục

/song-hưi-rông/

/song-hi-rông/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

불쾌감 - có nghĩa là gì

Cảm giác bất mãn, không vui

Cảm giác bất tiện, không thoải mái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

수치심 có nghĩa là gì

Mất ý thức

Mất thể diện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

거부감 có nghĩa là gì

Cảm giác muốn gần gũi

Cảm giác muốn cự tuyệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

신체 접촉 có nghĩa là gì

Đụng chạm bất hợp pháp

Đụng chạm thân thể

Đụng chạm hợp pháp

Đụng chạm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

음담패설 có nghĩa là gì

Câu chuyện đùa

Câu chuyện tục tĩu

Câu chuyện buồn

Câu chuyện vui

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?