热身 - HSK2 - 第一课

热身 - HSK2 - 第一课

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第八课:苹果一斤多少钱?

第八课:苹果一斤多少钱?

University

20 Qs

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 2

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 2

University

22 Qs

CHỦ ĐỀ TRUNG QUỐC

CHỦ ĐỀ TRUNG QUỐC

11th Grade - University

20 Qs

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 1

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 1

University

25 Qs

ÔN TẬP HÁN NÔM NHÓM 4

ÔN TẬP HÁN NÔM NHÓM 4

University

15 Qs

TH3-27/12

TH3-27/12

3rd Grade - University

16 Qs

HÀNH VI KHÁCH HÀNG

HÀNH VI KHÁCH HÀNG

University

15 Qs

Quiz zui ze có quà ban VHD

Quiz zui ze có quà ban VHD

University

20 Qs

热身 - HSK2 - 第一课

热身 - HSK2 - 第一课

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Diem Le

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kết cấu của chữ Hán "再"

Độc thể

Trái phải

Trên dưới

Bao quanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kết cấu của chữ Hán "学"

Độc thể

Trái phải

Trên dưới

Bao quanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kết cấu của chữ Hán "国"

Bao quanh

Trên dưới

Trái phải

Độc thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Kết cấu của chữ Hán "明"

Bao quanh

Độc thể

Trên dưới

Trái phải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昨天是八( )十号。

前面

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

男:你好!王先生在吗?
女:在,请( ),我去叫他。

先生

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

那个饭馆儿在火车站( )。

商店

前面

见面

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?