练习第一次

练习第一次

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lịch sử âm nhạc phương Tây

Lịch sử âm nhạc phương Tây

University

40 Qs

Bài kiểm tra số 1

Bài kiểm tra số 1

1st Grade - University

45 Qs

Bài test quyển 1

Bài test quyển 1

University

46 Qs

Sự hình thành hệ tim mạch/ Phan Bảo Lâm và Huỳnh Đỗ Phương Vy

Sự hình thành hệ tim mạch/ Phan Bảo Lâm và Huỳnh Đỗ Phương Vy

University

42 Qs

Pháp luật đại cương - P15

Pháp luật đại cương - P15

University

44 Qs

Ôn tập EOS 1 MKT Xã hội

Ôn tập EOS 1 MKT Xã hội

University

45 Qs

Gặp nhau cuối tuần

Gặp nhau cuối tuần

University

40 Qs

Câu Hỏi Kiến Thức Mạng

Câu Hỏi Kiến Thức Mạng

University

42 Qs

练习第一次

练习第一次

Assessment

Passage

Other

University

Easy

Created by

Linh Phạm Phương

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn phiên âm đúng cho chữ sau “你好”

Hěn hǎo

Nǐ hǎo

Shàngkè

Bù hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn phiên âm đúng cho từ sau “谢谢”

hànyǔ

yīngyǔ

bú xiè

Xièxie

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn phiên âm đúng cho từ sau “打开书”

Dǎkāi shū

Yīqǐ dú

Gēn wǒ dú

Kàn hēibǎn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn phiên âm đúng cho từ sau “名字”

Nǐ hǎo

Nǐmen

Míngzi

Lǐ uè

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Chọn phiên âm phù hợp cho từ sau “学生”

Lǎoshī

Xuéshēng

Tóngxué

Tóngshì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Phiên âm sau có nghĩa là gì? "huǒ guō"

Lẩu

Con gà

Bút lông

Máy bay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Phiên âm sau có nghĩa là gì? "jī"

Vài, mấy

Số bảy

Con gà

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?