2. Quần thể

2. Quần thể

9th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỘT BIẾN

ĐỘT BIẾN

10th - 12th Grade

10 Qs

cá voi

cá voi

KG - University

10 Qs

Bài 2. lai một cặp tính trạng

Bài 2. lai một cặp tính trạng

9th Grade

11 Qs

Cảm ứng ở động vật

Cảm ứng ở động vật

11th Grade

10 Qs

NST cấu trúc đột biến

NST cấu trúc đột biến

9th Grade

10 Qs

Sinh 11 bài 8

Sinh 11 bài 8

11th Grade

10 Qs

ai nhanh hơn

ai nhanh hơn

10th Grade

10 Qs

TIET 3- LUYEN TAP CHU DE CO CHE DT PHAN TU

TIET 3- LUYEN TAP CHU DE CO CHE DT PHAN TU

12th Grade

10 Qs

2. Quần thể

2. Quần thể

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Coconut seed

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các nhân tố dưới đây, nhân tố nào đóng vai trò chủ yếu trong việc duy trì trạng thái cân bằng về số lượng cá thể của một quần thể sinh vật?

Cấu trúc tuổi của quần thể.

Kiểu phân bố cá thể trong quần thể.

Khả năng cung cấp nguồn sống của môi trường.

Tỉ lệ sinh sản và tử vong của các cá thể.

Mức độ cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.

Answer explanation

  • A. Cấu trúc tuổi: Ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng nhưng không quyết định trạng thái cân bằng.

  • B. Kiểu phân bố cá thể: Liên quan đến sử dụng tài nguyên nhưng không trực tiếp kiểm soát số lượng.

  • D. Sức sinh sản và tử vong: Là cơ chế điều chỉnh, nhưng nguyên nhân sâu xa vẫn là nguồn sống từ môi trường.

  • E. Mức độ cạnh tranh: Là hệ quả của việc vượt quá sức chứa, không phải yếu tố quyết định ban đầu.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Theo công thức tăng trưởng quần thể giới hạn bởi môi trường:

A,Tốc độ tăng trưởng (ΔN/Δt) cao nhất khi N=0

B,Hệ số r tăng khi N tiến đến K.

C,Tăng trưởng bằng 0 khi N=K

D,Kích thước tăng theo hàm mũ nếu K nhỏ.

E,Tốc độ sinh sản riêng (b) = 0 khi N=K

Answer explanation

  • C đúng: Khi N=K, K−N/K=0→ Tăng trưởng dừng lại.

  • A sai: Tốc độ cao nhất khi N=K/2 (đỉnh đường cong logistic).

  • B sai: r là hằng số, không phụ thuộc vào N.

  • D sai: Tăng trưởng logistic, không phải hàm mũ.

  • E sai: b giảm nhưng không nhất thiết bằng 0.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các thông số sinh thái của một quần thể:

  • m = số cá thể mới sinh

  • c = số cá thể chết

  • n = số cá thể nhập cư

  • x = số cá thể xuất cư

Trong các trường hợp sau, trường hợp nào cho thấy quần thể có tốc độ tăng trưởng bằng 0?

m=1000,c=500,n=750,x=1000

m=1000,c=500,n=1000,x=1000


m=1500,c=1000,n=1500,x=1000m=1500,c=1000,n=1500,x=1000


m=1000,c=500,n=0,x=1000m=1000,c=500,n=0,x=1000

m=1000,c=500,n=500,x=1000

Answer explanation

Tăng trưởng = 0 khi (m + n) = (c + x).

1000+500=500+10001000+500=500+1000.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   Điều nào sau đây không phù hợp với loài có đường cong tăng trưởng theo hàm số mũ?

Kích thước cơ thể nhỏ

Tuổi thọ thấp, tuổi sinh sản lần đầu đến muộn

Sức sinh sản cao, khả năng khôi phục số lượng nhanh

Chịu tác động chủ yếu bởi các nhân tố môi trường vô sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần thể sinh vật đang ở giai đoạn tăng trưởng dương có nghĩa là

giá trị r > 0

   tỷ lệ sinh > tỷ lệ chết.

quần thể sinh vật đang ở giai đoạn trước khi số lượng quần thể đạt K/2.

quần thể sinh vật đang ở giai đoạn sau khi số lượng quần thể đạt K/2.

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn những phát biểu dưới đây về kết quả của diễn thế sinh thái là ĐÚNG

Diễn thế nguyên sinh có thể dẫn đến lưới thức ăn ngày càng phức tạp.

Diễn thế nguyên sinh có thể dẫn đến ổ sinh thái của mỗi loài hẹp dần.

Diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến số lượng loài giảm nhưng số lượng cá thể một số loài có thể tăng.

Diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến đa dạng loài của quần xã tăng.

Answer explanation

A. Diễn thế nguyên sinh có thể dẫn đến lưới thức ăn ngày càng phức tạp.

  • ĐÚNG. Diễn thế nguyên sinh bắt đầu từ môi trường trống trơn, quần xã phát triển dần từ đơn giản đến phức tạp, kéo theo sự hình thành các mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp hơn.

B. Diễn thế nguyên sinh có thể dẫn đến ổ sinh thái của mỗi loài hẹp dần.

  • ĐÚNG. Khi quần xã ổn định, các loài có xu hướng chuyên môn hóa cao hơn để giảm cạnh tranh, dẫn đến ổ sinh thái hẹp hơn.

C. Diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến số lượng loài giảm nhưng số lượng cá thể một số loài có thể tăng.

  • ĐÚNG. Diễn thế thứ sinh xảy ra sau một xáo trộn (như cháy rừng), có thể làm mất một số loài nhưng tạo điều kiện cho một số loài ưu thế phát triển mạnh.

D. Diễn thế thứ sinh có thể dẫn đến đa dạng loài của quần xã tăng.

  • ĐÚNG. Nếu môi trường thuận lợi, diễn thế thứ sinh có thể phục hồi quần xã và tăng dần đa dạng loài theo thời gian.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của mật độ cá thể lên tuổi thọ của một quần thể côn trùng được thể hiện ở hình dưới đây. Chọn những phát biểu ĐÚNG

Với mật độ nhỏ hơn 5 cá thể/m2, tuổi thọ trung bình của quần thể thấp nhưng có xu hướng tăng dần do nguồn thức ăn phong phú.

Với mật độ 30 – 45 cá thể/m2 là mức tối ưu, quần thể tạo ra vùng vi khí hậu phù hợp, cường độ trao đổi chất ở mức cực thuận với sự phát triển của mỗi cá thể.

Với mật độ 60 – 80 cá thể/m2, sự tiếp xúc hàng ngày giữa các cá thể với nhau gây sốc, sự tiêu hao chất dự trữ của mỗi cá thể ở mức tiết kiệm nhất dẫn đến rối loạn sinh lý, tăng tỷ lệ tử vong.

Với mật độ lớn hơn 80 cá thể/m2, mức tử vong của quần thể tăng, mức sinh sản giảm, tuổi thọ trung bình của các cá thể giảm cho tới khi kích thước của quần thể cân bằng với sức chứa của môi trường.

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Khi nghiên cứu mật độ quần thể chuột cộc (Ondatra zibethica) ở Châu Âu, một nhà nghiên cứu đã tiến hành thu thập số liệu với tần suất 2 tháng/lần và kéo dài trong 4 năm liên tục. Số liệu về mật độ cá thể của quần thể phân bố theo mùa được tổng hợp ở bảng dưới đây. Chọn những phát biểu ĐÚNG

Quần thể có tập tính phân bố ngẫu nhiên, các cá thể ít cạnh tranh hoặc ít hỗ trợ nhau

Từ tháng 4 đến tháng 10, quần thể phân bố đều, các cá thể trong quần thể cạnh tranh gay gắt, hỗ trợ yếu.

Từ tháng 11 đến tháng 3, quần thể phân bố theo nhóm, các cá thể cạnh tranh yếu, hỗ trợ cao trong khai thác nguồn sống, chống lại điều kiện bất lợi của môi trường.

Quần thể KHÔNG thay đổi cách phân bố theo mùa, chỉ thay đổi mật độ do nguồn sống từ môi trường thay đổi.

Answer explanation

Dữ liệu cho thấy mật độ thay đổi rõ rệt theo mùa, phản ánh sự điều chỉnh tập tính (phân bố theo nhóm hoặc đều) để thích nghi với điều kiện môi trường, không phải ngẫu nhiên.

Mật độ cao trong mùa này (125–136 cá thể/1000 m²) gợi ý cạnh tranh tài nguyên (thức ăn, lãnh thổ) dẫn đến phân bố đều để giảm xung đột.

Mật độ thấp hơn (76–103 cá thể/1000 m²) trong mùa lạnh phù hợp với tập tính nhóm để tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ nhau.

Sự thay đổi mật độ rõ rệt theo mùa (cao vào mùa ấm, thấp vào mùa lạnh) kết hợp với nhận định B và C cho thấy quần thể thay đổi cả cách phân bố (từ đều sang nhóm) để thích nghi.