Amee Class | Level-Up Challenge Topics 1–3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Hà Vũ
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Use appropriate classifiers for the following nouns
a)..............tường
b)..............hồng
a) Bức
b) Quả
a) Củ
b) Tờ
a) Bức
b) Hoa
a) Quyển
b) Bức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Use appropriate classifiers for the following nouns
c).............muống
d)............tỏi
c) Rau
d) Quả
c) Tờ
d) Quả
c) Rau
d) Hoa
c) Rau
d) Củ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Translate the following passages into Vietnamese
a) These people are my friends.
Đây là người này bạn của tôi.
Những người này là bạn của tôi.
Những người đây là bạn của tôi.
Những người là bạn của tôi này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Translate the following passages into Vietnamese
b) That is my girlfriend.
Đó là bạn gái của tôi.
Đây là bạn gái của tôi.
Này là bạn gái của tôi.
Tôi không có bạn gái.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Translate the following passages into Vietnamese
c) This is Hoa's teacher.
Đây là giáo viên của tôi.
Đó là giáo viên của Hoa.
Kia là giáo viên của Hoa.
Đây là giáo viên của Hoa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Complete the following dialogue by filling in the blanks
Đào: Mình mượn sách được không?
Minh: Sách của bạn đâu?
Đào: ………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………..…….
Mình sẽ quên sách ở nhà.
Mình cùng đi ăn đi.
Mình có sách rồi.
Mình quên sách ở nhà.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Complete the following dialogue by filling in the blanks
Tú: Mình bị mất điện thoại.
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………..…….
Hằng: Được nhé.
Mình mượn điện thoại được không?
Mình mất điện thoại được không?
Mình sửa điện thoại được không?
Mình cho bạn mượn điện thoại.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Chương 1. Bài 1

Quiz
•
University
15 questions
Kinh thánh Cựu ước - Sách sáng thế

Quiz
•
University
9 questions
ROBLOX

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Từ vựng - Ngữ pháp

Quiz
•
University
15 questions
Vietnamese 1.5. Classifier and đây/ kia/ đó/ đấy

Quiz
•
6th Grade - Professio...
10 questions
kiểm tra từ vựng

Quiz
•
University
10 questions
Ngữ pháp tiếng Việt A2

Quiz
•
University
9 questions
Bài 15 - luyện tập địa điểm và mục đích

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
10 questions
Verbs like GUSTAR

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları

Quiz
•
KG - Professional Dev...