E11 U1 L7 TV

E11 U1 L7 TV

11th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD1: Bài 2-4

CD1: Bài 2-4

5th Grade - University

20 Qs

từ vựng

từ vựng

9th - 12th Grade

19 Qs

iambm

iambm

11th Grade

18 Qs

BÀI 2/11

BÀI 2/11

11th Grade

20 Qs

Dinh dưỡng nito ở thực vật

Dinh dưỡng nito ở thực vật

10th - 11th Grade

12 Qs

SOLUTION ADVANCED - UNIT 5A

SOLUTION ADVANCED - UNIT 5A

10th - 12th Grade

15 Qs

龍騰技高英文(108)B2L1單片測驗

龍騰技高英文(108)B2L1單片測驗

10th - 12th Grade

20 Qs

Unit 2 - Global Sucess

Unit 2 - Global Sucess

11th Grade

20 Qs

E11 U1 L7 TV

E11 U1 L7 TV

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Tuyết

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

treadmill /ˈtred.mɪl/
vi khuẩn
máy chạy bộ
vi-rút
lối sống lành mạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bacteria /bækˈtɪəriə/
sinh vật, thực thể sống
vi khuẩn
bệnh lao phổi
lây nhiễm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

virus /ˈvaɪə.rəs/
vi-rút
vi trùng
căn bệnh
cúm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disease /dɪˈziːz/
đường kính
chất độc
căn bệnh
vi trùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

organism /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/
sinh vật, thực thể sống
vi khuẩn
vi-rút
bệnh tim

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/
chất độc
đường kính
sự ốm đau
máy chạy bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj)
lây nhiễm
vi khuẩn
kháng sinh
lối sống lành mạnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?