vocab-02- 6/8

vocab-02- 6/8

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

relative

relative

8th - 12th Grade

15 Qs

Đề thứ 6

Đề thứ 6

1st - 10th Grade

16 Qs

E9 - Subject and verb agreement lý thuyết

E9 - Subject and verb agreement lý thuyết

9th - 12th Grade

25 Qs

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

2nd Grade - University

24 Qs

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

Word form 9 Unit 2 ( 7 - 10) Choose word form

9th - 12th Grade

22 Qs

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 1

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 1

9th - 12th Grade

24 Qs

Lớp 6 buổi 14.01

Lớp 6 buổi 14.01

KG - Professional Development

16 Qs

vocab-02- 6/8

vocab-02- 6/8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 26+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

local

/ˈləʊ.kəl/ - tính từ - địa phương

/ˈloʊ.kəl/ - tính từ - toàn cầu

/ˈlɒ.kəl/ - tính từ - quốc tế

/ˈleɪ.kəl/ - tính từ - xa xôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

automatic

/ˌɔːtəˈmætɪk/ - tính từ - tự động

/ˈæʤɪtɪv/ - tính từ - không tự động

/ˈmænʊəl/ - tính từ - thủ công

/ˈsɪmplɪfɪd/ - tính từ - đơn giản hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

growth

/ɡrəʊθ/ - danh từ - sự phát triển, tăng trưởng

/ɡroʊθ/ - danh từ - sự giảm sút, suy thoái

/ɡrəʊθ/ - danh từ - sự ổn định, không thay đổi

/ɡroʊθ/ - danh từ - sự lùi lại, giảm đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

yourself

/jɔːˈself/ - đại từ - bản thân bạn

/jɔːˈsɛlf/ - đại từ - người khác

/jɔːˈsɛlf/ - danh từ - một người

/jɔːˈself/ - động từ - tự làm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

irrigate

/ˈɪrɪɡeɪt/ - động từ - tưới tiêu

/ˈɪrɪɡeɪt/ - danh từ - nước tưới

/ˈɪrɪɡeɪt/ - động từ - làm khô

/ˈɪrɪɡeɪt/ - danh từ - đất đai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lawn

/lɔːn/ - danh từ - bãi cỏ, thảm cỏ

/lɔːn/ - danh từ - cây cối

/lɔːn/ - danh từ - khu vườn

/lɔːn/ - danh từ - bãi biển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

restore

/rɪˈstɔː(r)/ - động từ - khôi phục, phục hồi

/rɪˈstɔːr/ - danh từ - sự phục hồi

/rɪˈstɔːr/ - động từ - làm hỏng

/rɪˈstɔːr/ - tính từ - mới mẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?