
luyện cách đọc 得

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
giang nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
10 sec • 2 pts
ôn lại bài:
děi: phải : (S+ děi + V )
dé: đạt, được, bị
de: bổ nghĩa cho câu - bổ ngữ kết quả
你的中文學得很好- kết quả là "tốt" bổ ngữ cho nội dung câu " học tiếng Trung"
Evaluate responses using AI:
OFF
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
1. Trong câu sau, từ '得' nên được đọc là gì? 他跑得很快。
A.
Cả ba cách đọc đều được
děi
dé
de
Answer explanation
Chính xác. '得' trong trường hợp này là trợ từ kết cấu, dùng để diễn tả mức độ của hành động 'chạy', nên được đọc là 'de' (thanh nhẹ).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
2. Cách đọc nào của '得' có nghĩa là 'nhận được' hoặc 'đạt được'?
de
dé
děi
Đều được, tùy theo ngữ cảnh
Answer explanation
Chính xác. '得' đọc là 'dé' (thanh 2) khi có nghĩa là 'nhận được', 'đạt được' hoặc 'bị' (mắc bệnh).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
3. Trong câu "你得好好學習", '得' có nghĩa là gì?
Bổ ngữ mức độ
Đạt được
Phải, cần
Nhận được
Answer explanation
Chính xác. '得' trong câu này được đọc là 'děi' (thanh 3), mang ý nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 他高興__跳了起来。
děi
de
Cả ba cách đọc
dé
Answer explanation
Chính xác. 'de' (thanh nhẹ) ở đây là trợ từ kết cấu, diễn tả mức độ của sự vui mừng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
5. Từ '得' trong câu "她得了一場大病" có nghĩa là gì?
Phải
Nhận được
Bị (mắc bệnh)
Kết quả
Answer explanation
Chính xác. '得' ở đây đọc là 'dé' (thanh 2), có nghĩa là mắc phải một căn bệnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
6. Câu nào sau đây sử dụng từ '得' với cách đọc là 'de' (thanh nhẹ)?
他得了一百分。
我得走了。
他说得很好。
你得吃饭了。
Answer explanation
Chính xác. '得' ở đây là trợ từ kết cấu bổ ngữ mức độ, được đọc là 'de' (thanh nhẹ).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
TIẾNG VIỆT. BÀI 27B. TÌM HIỂU BÀI. LỚP 4A1

Quiz
•
Professional Development
13 questions
ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 5

Quiz
•
Professional Development
10 questions
視華B2L7(2)

Quiz
•
Professional Development
8 questions
PHÁT ÂM 2 - FANG LAOSHI

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Hsk 4 L1 生词复习

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
3과 + 4과 (서울1)

Quiz
•
Professional Development
15 questions
HSK 2 CH 1-5

Quiz
•
Professional Development
10 questions
L.12 NPCR

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade