[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 4

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 4

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Tiếng Nhật] Ôn tập chữ cứng

[Tiếng Nhật] Ôn tập chữ cứng

Professional Development

15 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 13

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 13

Professional Development

12 Qs

Ôn tập Bài 33 + Từ vựng Bài 34

Ôn tập Bài 33 + Từ vựng Bài 34

Professional Development

15 Qs

[Tiếng Nhật] Ngữ pháp bài 18

[Tiếng Nhật] Ngữ pháp bài 18

Professional Development

18 Qs

復習30&31課

復習30&31課

Professional Development

17 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 4

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 4

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 12+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

やすみます

học

ねます

làm việc

おきます

thức dậy

べんきょうします

ngủ

はたらきます

nghỉ ngơi

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

おわります

kết thúc

としょかん

bưu điện

ゆうびんきょく

bách hóa

ぎんこう

ngân hàng

デパート

thư viện

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

びじゅつかん

mấy phút

なんぷん

bảo tàng mỹ thuật

はん

rưỡi, nửa

いま

mấy giờ

なんじ

bây giờ

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

あさ

buổi tối

はん(よる)

buổi trưa

ごご

chiều sau 12h

ひる

sáng trước 12h

ごぜん

buổi sáng

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

あさって

hôm qua

きのう

hôm kia

あした

ngày kia

きょう

ngày mai

おととい

hôm nay

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

やすみ

tối nay

しけん

nghỉ trưa

ひるやすみ

sáng nay

けさ

kỳ thi

こんばん

nghỉ

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các cặp từ vựng tương ứng:

かいぎ

hàng sáng

まいあさ

phim

まいばん

cuộc họp

えいが

hàng tối

まいにち

hàng ngày

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?