A-FC2-MULTIPLE

A-FC2-MULTIPLE

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic Vocabulary - Basic

Toeic Vocabulary - Basic

University

50 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

1st Grade - Professional Development

45 Qs

Cả Cam 11 T3 P2

Cả Cam 11 T3 P2

University

45 Qs

This is Vocabulary 초급: Unit 1

This is Vocabulary 초급: Unit 1

KG - University

50 Qs

Unit 4

Unit 4

University

50 Qs

(2022) : FLASHCARD 3: MANUFACTURING

(2022) : FLASHCARD 3: MANUFACTURING

University

51 Qs

Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

University

44 Qs

tienganh

tienganh

University

41 Qs

A-FC2-MULTIPLE

A-FC2-MULTIPLE

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Lê Trang

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Undertake
(n) nhận thức về thương hiệu
(adj) cạnh tranh
(v) đảm nhận
(n) quảng cáo (trên TV, đài, website), thương mại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Label
(v) đảm nhận
(n) nhãn, mác
(n) biển quảng cáo, áp phích lớn
(n) người được khảo sát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Expand
(v) nâng lên, nâng cao, nuôi dưỡng
(v) mở rộng
(adj) mang tính sáng tạo, có tính đổi mới
(n) biển quảng cáo, áp phích lớn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Boast
(n) sự công khai, sự quảng cáo
(v) tự hào, khoa trương
(v) tuân thủ, tuân theo
(v) cấm, ngăn cấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Launch
(v) giới thiệu, tung ra (sản phẩm, chiến dịch...); (n) sự giới thiệu, ra mắt (sản phẩm, chiến dịch...)
(adj) cạnh tranh
(n) quảng cáo (trên TV, đài, website), thương mại
(n) nhận thức về thương hiệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take into account/consideration
(phr) tính tới, kể tới, xét tới
(v) nuôi dưỡng, thúc đẩy
(n) kế hoạch mới (để giải quyết một vấn đề cụ thể), sáng kiến
(adj) mang tính sáng tạo, có tính đổi mới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comparison
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến
(n) sự so sánh
(n) sự công khai, sự quảng cáo
(v) giới thiệu, tung ra (sản phẩm, chiến dịch...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?