8.Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Nông thôn

8.Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Nông thôn

8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit 2

Từ vựng Unit 2

1st - 8th Grade

29 Qs

File 7 chủ điểm

File 7 chủ điểm

1st Grade - University

35 Qs

8. U12 A vaction abroad

8. U12 A vaction abroad

8th Grade

30 Qs

IN on at

IN on at

6th - 8th Grade

38 Qs

Trò chơi đố vui - giải trí - Phần 1

Trò chơi đố vui - giải trí - Phần 1

KG - 9th Grade

30 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

Cam 13- Reading- Test 1- P1

Cam 13- Reading- Test 1- P1

8th - 10th Grade

30 Qs

reading tối 15/8

reading tối 15/8

6th Grade - University

36 Qs

8.Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Nông thôn

8.Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Nông thôn

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

nga nga

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “countryside” mean?

Thành phố

Nông thôn

Núi rừng

Đường cao tốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The word “village” refers to:

Thị trấn

Thành phố nhỏ

Làng

Khu công nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is a “cottage”?

Biệt thự

Nhà tranh

Lều gỗ

Nhà trọ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“paddy field” means:

Cánh đồng ngô

Cánh đồng lúa

Nương chè

Rừng cây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “canal” mean?

Kênh đào

Ao cá

Sông nhỏ

Hồ nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The word “orchard” means:

Vườn rau

Rừng cây

Vườn cây ăn quả

Cánh đồng hoa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“buffalo” is:

Con trâu

Con bò

Con dê

Con lợn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?