Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

8th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 04 Sản Phẩm Bổ Sung

04 Sản Phẩm Bổ Sung

1st - 10th Grade

30 Qs

Lớp 8 - U7 (a)

Lớp 8 - U7 (a)

8th Grade

33 Qs

english 8 unit 1

english 8 unit 1

8th Grade

28 Qs

G8 - VOCABULARY - HKI

G8 - VOCABULARY - HKI

8th Grade

30 Qs

unit1

unit1

8th Grade

27 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p5)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p5)

1st Grade - University

27 Qs

kkk

kkk

1st - 11th Grade

27 Qs

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

GSE Grade 8 - UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES - NEW WORDS

8th Grade

35 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Phuong Phuong

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

homelessness

Sự vô gia cư

Sự nghèo đói

Sự thất nghiệp

Sự bệnh tật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

population

Dân số

Đô thị

Nhóm người

Làng quê

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

authorities

Nhà cầm quyền

Người dân

Tổ chức từ thiện

Chính trị gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volunteer

Tình nguyện viên

Người lãnh đạo

Người hỗ trợ

Người vận động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extended

Kéo dài

Thu hẹp

Tăng cường

Rút ngắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impoverished

Nghèo khó

Đông đúc

Bình yên

Phát triển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shelter

Nơi trú ẩn

Khu vực an ninh

Tòa nhà chính phủ

Bệnh viện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?