
Kiến thức về thiết bị máy tính

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Hard
Ngọc Kim
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Ba thiết bị đầu vào phổ biến gồm:
Bàn phím, chuột, màn hình
Bàn phím, chuột, loa
Bàn phím, chuột, máy in
Bàn phím, chuột, Microphone
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Các chương trình điều khiển thiết bị thuộc loại phần mềm nào?
Phần mềm hệ điều hành
Phần mềm hệ thống
Phần mềm ứng dụng
Phần mềm chia sẻ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Các thiết bị của máy tính như Ram, ổ cứng, màn hình, CPU gọi là gì?
Phần mềm
Phần cứng
Hệ cơ sở dữ liệu
Thiết bị nhập, xuất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Các thiết bị nào thông dụng nhất hiện nay dùng để cung cấp dữ liệu cho máy xử lý?
Bàn phím (Keyboard), Chuột (Mouse), Máy in (Printer)
Máy quét ảnh (Scaner)
Bàn phím (Keyboard), Chuột (Mouse) và Máy quét ảnh (Scaner)
Máy quét ảnh (Scaner), Chuột (Mouse)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn câu trả lời ĐÚNG NHẤT: Đĩa cứng là:
Thiết bị lưu trữ trong
Thiết bị lưu trữ ngoài
Thiết bị lưu trữ nhanh
Thiết bị nhập/xuất dữ liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chọn phát biểu SAI: Khi sử dụng mạng máy tính ta sẽ được các lợi ích:
Chia sẻ tài nguyên như ổ cứng, cơ sở dữ liệu, máy in, các phần mềm tiện ích, …
Quản lý tập trung, bảo mật và sao lưu tốt
Sử dụng các dịch vụ mạng
Sử dụng miễn phí các phần mềm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Chương trình phần mềm là:
Là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các chương trình giúp cho máy tính chạy bao gồm hệ điều hành, phần mềm lập trình, các chương trình ứng dụng
Là thuật ngữ chỉ các chương trình giúp cho người sử dụng giao tiếp với máy tính
Là thuật ngữ chỉ các chương trình dành cho lập trình viên để viết các chương trình phức tạp
Là thuật ngữ chỉ các chương trình trò chơi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
Từ vựng tiếng anh 10 unit 1

Quiz
•
10th Grade
54 questions
Unit 1-11

Quiz
•
10th Grade
61 questions
BUSINESS- RELATED VOCABULARY

Quiz
•
10th Grade
56 questions
ioe 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
60 questions
Advanced Vocab

Quiz
•
9th - 12th Grade
62 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Về Lập Trình

Quiz
•
10th Grade
60 questions
3A2 - LESSON 7. REVIEW PRONOUNS (21/7)

Quiz
•
2nd Grade - University
53 questions
Unit 6 gender equality

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Text Structure Review

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
21 questions
Direct and Indirect Objects

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade