YCT1-UNIT2:你叫什么?

YCT1-UNIT2:你叫什么?

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tôi đi học

Tôi đi học

6th - 8th Grade

21 Qs

Lesson 3: GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG - Year 8

Lesson 3: GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG - Year 8

8th Grade

15 Qs

DD01-1 PINYIN

DD01-1 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

学习用品量词

学习用品量词

1st - 12th Grade

15 Qs

复习题六年级

复习题六年级

6th Grade

22 Qs

TÔI ĐI HỌC

TÔI ĐI HỌC

8th Grade

18 Qs

Meihua 3 Bab 1

Meihua 3 Bab 1

3rd Grade - University

15 Qs

G6 Unit 1 Section 1 Teachers

G6 Unit 1 Section 1 Teachers

5th - 8th Grade

21 Qs

YCT1-UNIT2:你叫什么?

YCT1-UNIT2:你叫什么?

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fāng - Phương (Tên)

fāng - Hương (Mùi)

fāng - Đẹp (Tính từ)

fāng - Nước (Danh từ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ma - không ?

ma - có ?

ma - sao ?

ma - thế nào ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lǐ - Lý (Họ)

zhāng - Trương (Họ)

wáng - Vương (Họ)

liú - Lưu (Họ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fēng - Phong (Tên)

shān - Núi

hǎi - Biển

kōng - Không gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wáng - Vương (Họ)

lǐ - Lý (Họ)

zhāng - Trương (Họ)

liú - Lưu (Họ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

yuè - Nguyệt (Tên)

yue - Mặt trăng

yue - Tháng

yue - Ngày

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

jiào - gọi là, tên là, hét

máng - bận rộn

hǎo - tốt

shū - sách

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?