
Từ vựng tiếng Trung bài 1 + 2

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Vũ Leo
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我
Bạn
Anh ấy
Ông, bà (theo cách trịnh trọng)
Tôi
Answer explanation
我 /wǒ/: tôi; ta; tao; tớ; mình (tự xưng bản thân mình)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不
Không
Người
Bạn
Tôi
Answer explanation
不 /bù/ (Phó từ): không; chẳng; chả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
它们
chúng; chúng nó (đại từ chỉ con vật hoặc đồ vật số nhiều)
các chị ấy
Các anh ấy (hoặc nhóm cả nam và nữ)
Nó
Answer explanation
它们 /tāmen/: chúng; chúng nó (đại từ chỉ con vật hoặc đồ vật số nhiều)
们 /men/ (hậu tố): Đặt sau đại từ hay danh từ chỉ số nhiều
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
她们
chúng; chúng nó (đại từ chỉ con vật hoặc đồ vật số nhiều)
các chị ấy
Các anh ấy (hoặc nhóm cả nam và nữ)
Nó
Answer explanation
她们 /tāmen/: họ; các chị ấy; các cô ấy; các bà ấy
们 /men/ (hậu tố): Đặt sau đại từ hay danh từ chỉ số nhiều
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他们
chúng; chúng nó (đại từ chỉ con vật hoặc đồ vật số nhiều)
các chị ấy
Các anh ấy (hoặc nhóm cả nam và nữ)
Nó
Answer explanation
他们 /tāmen/: hội đó (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.)
们 /men/ (hậu tố): Đặt sau đại từ hay danh từ chỉ số nhiều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你
Tôi
Bạn
Chúng nó (Chỉ đồ vật)
Họ (nam hoặc cả nam lẫn nữ)
Answer explanation
你 /nǐ/: bạn, cậu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
您
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
Bạn
Tôi
Nó
Answer explanation
您 /nín/: ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
HỘI THOẠI 26

Quiz
•
University
20 questions
Bài 5

Quiz
•
University
19 questions
GIỚI THIỆU BẢN THÂN

Quiz
•
University
23 questions
8과 어휘 (세종2)

Quiz
•
University
23 questions
Topik 2 sdedu 3

Quiz
•
University
20 questions
HSK1 ( 第一课 - 第四课 )

Quiz
•
University
20 questions
BT về các lỗi câu

Quiz
•
University
21 questions
HSK5 - 第三课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...