LỚP 5 -T7

LỚP 5 -T7

5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DẤU HIỆU CHIA HẾT

DẤU HIỆU CHIA HẾT

4th - 5th Grade

20 Qs

[GP525][LIC] ÔN TẬP ICP2

[GP525][LIC] ÔN TẬP ICP2

1st - 5th Grade

20 Qs

01

01

1st Grade - University

20 Qs

Game

Game

5th Grade

25 Qs

Decimal number

Decimal number

5th Grade

20 Qs

TỪ ĐƠN- TỪ PHỨC

TỪ ĐƠN- TỪ PHỨC

3rd - 12th Grade

25 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

TSCD

TSCD

1st - 10th Grade

25 Qs

LỚP 5 -T7

LỚP 5 -T7

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Easy

Created by

Hồng Lê

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nhóm toàn động từ:

A. vui, buồn, giỏi

B. ăn, đi, ngủ

C. sách, vở, bút

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào sau đây là tính từ?

A. yêu thương

B. chiếc mũ

C. thông minh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn nhóm từ gồm 1 danh từ, 1 động từ, 1 tính từ:

A. cô giáo – học – ngoan

B. ghế – đẹp – xấu

C. đỏ – mẹ – quyển sách

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

ừ nào đồng nghĩa với "chăm chỉ"?

A. lười biếng

B. cần cù

C. buồn bã

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với "giúp đỡ"?

A. làm phiền

B. hỗ trợ

C. bỏ rơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ trái nghĩa với "cao" là:

A. lớn

B. thấp

C. nhỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ trái nghĩa với "mạnh mẽ" là:

A. can đảm

B. yếu ớt

C. nhanh nhẹn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?