môi trường

môi trường

8th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Singular nouns & Plural nouns

Singular nouns & Plural nouns

6th Grade - University

19 Qs

LỚP 8-WORD FORM (1-15) VS ĐTBQT

LỚP 8-WORD FORM (1-15) VS ĐTBQT

8th Grade

12 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

Family and Friends 8.1

Family and Friends 8.1

3rd - 9th Grade

12 Qs

Từ vựng 9/11 Tùng

Từ vựng 9/11 Tùng

8th Grade

15 Qs

Vocabulary Unit 9 - G8

Vocabulary Unit 9 - G8

8th Grade

10 Qs

Greeting!

Greeting!

KG - 10th Grade

18 Qs

Từ mới Unit 5 lớp 8 (Smart World)

Từ mới Unit 5 lớp 8 (Smart World)

8th Grade

16 Qs

môi trường

môi trường

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Hà Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carbon footprint là gì?

Năng lượng mặt trời

Rừng nhiệt đới

Dấu chân carbon

Khí hậu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Climate có nghĩa là gì?

Ô nhiễm

Động vật hoang dã

Hạn hán

Khí hậu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conservation nghĩa là gì?

Tái chế

Sự bảo tồn

Lũ lụt

Loài có nguy cơ tuyệt chủng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Drought có nghĩa là gì?

Hạn hán

Năng lượng mặt trời

Sự bảo tồn

Lượng khí CO₂

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ecosystem là gì?

Trang trại điện gió

Hệ sinh thái

Sự nóng lên toàn cầu

Rừng nhiệt đới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Endangered species là gì?

Hệ sinh thái

Tái chế

Loài có nguy cơ tuyệt chủng

Dấu chân carbon

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flood nghĩa là gì?

Hạn hán

Lũ lụt

Ô nhiễm

Gió lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?