VOCABULARY (TEST 19)

VOCABULARY (TEST 19)

1st - 5th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN HỌC

TIN HỌC

1st Grade

69 Qs

26/1 - thực hành xem đồng hồ

26/1 - thực hành xem đồng hồ

KG - 2nd Grade

62 Qs

what are you doing?

what are you doing?

5th Grade

66 Qs

L1 READING WRITING TEST 1 MOVERS

L1 READING WRITING TEST 1 MOVERS

5th Grade

72 Qs

unti 10 6.7

unti 10 6.7

1st - 5th Grade

66 Qs

What do you like doing? - Class 4

What do you like doing? - Class 4

4th Grade

63 Qs

Vocabulary, phrasal verb, prepositional phrase

Vocabulary, phrasal verb, prepositional phrase

1st - 5th Grade

65 Qs

Ai thông minh hơn con chó

Ai thông minh hơn con chó

2nd - 3rd Grade

64 Qs

VOCABULARY (TEST 19)

VOCABULARY (TEST 19)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

occupation (n)

nghề nghiệp
thành phần, bộ phận
có thể dự đoán được
liên tục, không đổi
ép buộc, bắt buộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

interior designer

nhà thiết kế nội thất
làm phiền, gây rối
vịnh
thất thường, không ổn định
đảo ngược hướng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

antique (a)

cổ, đồ cổ
các mô hình di cư (của động vật)
sản xuất (quy mô lớn, công nghiệp)
trầm tích, chất lắng đọng
tích tụ phù sa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

slim build

dáng người mảnh khảnh
nghề nghiệp
thành phần, bộ phận
đáy đại dương
chuyển đổi năng lượng nhiệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wallet (n)

ví (đựng tiền)
nhà thiết kế nội thất
làm phiền, gây rối
có thể dự đoán được
liên tục, không đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compartment (n)

ngăn, khoang (trong ví, vali, tàu...)
cổ, đồ cổ
các mô hình di cư (của động vật)
vịnh
thất thường, không ổn định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

withdraw – withdrew

rút tiền – đã rút tiền
dáng người mảnh khảnh
nghề nghiệp
sản xuất (quy mô lớn, công nghiệp)
trầm tích, chất lắng đọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?