Khám Phá Từ Đồng Nghĩa

Khám Phá Từ Đồng Nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khoa học: Từ tuổi vị thành niên đến tuổi già

Khoa học: Từ tuổi vị thành niên đến tuổi già

5th - 12th Grade

10 Qs

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

1st - 8th Grade

10 Qs

TẬP ĐỌC TÁC PHẨM CỦA SI-LE VÀ TÊN PHÁT XÍT

TẬP ĐỌC TÁC PHẨM CỦA SI-LE VÀ TÊN PHÁT XÍT

KG - 5th Grade

10 Qs

halloween

halloween

3rd - 6th Grade

10 Qs

[Urolesan] Hội thảo khoa học tiết niệu

[Urolesan] Hội thảo khoa học tiết niệu

1st Grade - University

13 Qs

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

Đấu tranh cho một thế giới hòa bình

1st - 9th Grade

15 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

3rd - 5th Grade

10 Qs

Vui đón trăng rằm ^^

Vui đón trăng rằm ^^

4th - 5th Grade

10 Qs

Khám Phá Từ Đồng Nghĩa

Khám Phá Từ Đồng Nghĩa

Assessment

Quiz

Social Studies

5th Grade

Hard

Created by

Thanh Thi

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ 'nhanh':

chậm

mau

lừ đừ

từ từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng từ đồng nghĩa của 'vui' trong câu:

hạnh phúc

buồn

khó chịu

mệt mỏi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân biệt từ đồng nghĩa 'đẹp' và 'xinh':

'Đẹp' chỉ dùng cho người, còn 'xinh' dùng cho vật.

'Đẹp' là từ chỉ màu sắc, 'xinh' là từ chỉ hình dáng.

'Đẹp' và 'xinh' đều chỉ vẻ đẹp, nhưng 'đẹp' là tổng quát, còn 'xinh' là dễ thương.

'Đẹp' và 'xinh' không có sự khác biệt nào.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tạo câu với từ đồng nghĩa của 'khó':

Bài toán này rất dễ để giải quyết.

Bài toán này thật sự khó khăn để giải quyết.

Giải quyết bài toán này thật đơn giản.

Câu hỏi này không có gì khó khăn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giải thích nghĩa của từ đồng nghĩa 'thông minh':

ngu ngốc

khờ dại

khôn ngoan

tối tăm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận diện từ đồng nghĩa trong câu: 'Cô ấy rất thông minh và sáng dạ.'

bình thường

tối tăm

sáng dạ

khờ khạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ 'yêu':

thích

ghét

bỏ

không thích

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?