Msutong 2 综合 1-5

Msutong 2 综合 1-5

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LATIHAN SOAL BAB 9 - 11th

LATIHAN SOAL BAB 9 - 11th

11th Grade

25 Qs

CHINESE 10 DAYS - 第二十四课

CHINESE 10 DAYS - 第二十四课

University

25 Qs

汉语课 - 第1-2课 (10th)

汉语课 - 第1-2课 (10th)

10th Grade

25 Qs

Boya 1(15-16)

Boya 1(15-16)

University

25 Qs

CĐ - Tổng hợp 2  - Giữa kỳ

CĐ - Tổng hợp 2 - Giữa kỳ

University

25 Qs

game bài 16

game bài 16

University

25 Qs

中国银行在哪儿?

中国银行在哪儿?

University

31 Qs

亲戚 Relatives

亲戚 Relatives

8th - 12th Grade

25 Qs

Msutong 2 综合 1-5

Msutong 2 综合 1-5

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hạ Nhi Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "帮" là gì?
Buổi chiều
Cuộc thi, trận đấu
Giúp đỡ
Thời gian, lúc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "不好意思" là gì?
Đồ vật
Ngại, xin lỗi
Chuẩn bị
Thời gian, lúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Cuộc thi, trận đấu"?
比赛
东西
旅行

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Bận rộn"?
时候
旅行
上午

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Du lịch"?
比赛
旅行
上午
图书馆

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Kỳ thi"?
东西
比赛
考试
上午

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Vị (lượng từ chỉ người)"?
时候
昨天
考试

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?