Trắc nghiệm về xà phòng và chất tẩy rửa

Trắc nghiệm về xà phòng và chất tẩy rửa

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PTCD_HCM Hoá học 11 - Ôn tập Este

PTCD_HCM Hoá học 11 - Ôn tập Este

12th Grade

20 Qs

Ôn tập ancol - axit cacboxylic đầu năm

Ôn tập ancol - axit cacboxylic đầu năm

12th Grade

20 Qs

12A1 LẦN 1 ESTE-LIPIT

12A1 LẦN 1 ESTE-LIPIT

12th Grade

15 Qs

KTTX AMIN

KTTX AMIN

12th Grade

20 Qs

LIPIT-DECUONG

LIPIT-DECUONG

12th Grade

15 Qs

Luyện tập- Vật liệu polime

Luyện tập- Vật liệu polime

10th - 12th Grade

15 Qs

Amin

Amin

12th Grade

16 Qs

Este

Este

12th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm về xà phòng và chất tẩy rửa

Trắc nghiệm về xà phòng và chất tẩy rửa

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Hard

Created by

Đặng Thư

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi xà phòng hoá tristearin thu được sản phẩm là

C15H31COONa và C2H5OH.

C17H35COOH và C3H5(OH)3.

C15H31COOH và C3H5(OH)3.

C17H35COONa và C3H5(OH)3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thủy phân hoàn toàn triglyceride X bằng dung dịch NaOH thu được xà phòng có công thức là C17H35COONa. Công thức cấu tạo của X là

(C17H35COO)3C3H5.

(C17H33COO)3C3H5.

C17H35COOC3H5.

(C15H31COO)3C3H5.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là thành phần chủ yếu của xà phòng?

CH3COONa.

CH3(CH2)3COONa.

CH2=CHCOONa.

C17H35COONa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây được sử dụng làm xà phòng?

CH3COOK.

C15H31COONa.

CH3[CH2]11OSO3Na.

C15H31COOCH3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây là chất giặt rửa tự nhiên?

Nước quả cam.

Nước quả chanh.

Nước quả bồ kết.

Nước quả dâu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là thành phần chính của chất giặt rửa tồng hợp?

C15H31COONa.

(C17H35COO)2Ca.

CH3[CH2]11C6H4SO3Na.

C17H35COOK.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây được sử dụng làm chất giặt rửa tổng hợp?

CH3COONa.

CH3[CH2]12COONa.

CH3[CH2]12COOCH3.

CH3[CH2]11OSO3Na.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?