Hè RB1: Ôn tập bài 1-2

Hè RB1: Ôn tập bài 1-2

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

一年级华语(单元二:走进教室)

一年级华语(单元二:走进教室)

1st - 12th Grade

10 Qs

8.7.2021 一年级道德:单元7《爱惜自己》(看故事,学道理)

8.7.2021 一年级道德:单元7《爱惜自己》(看故事,学道理)

1st - 12th Grade

10 Qs

华文语法

华文语法

4th - 6th Grade

15 Qs

古诗-回乡偶书

古诗-回乡偶书

1st - 12th Grade

12 Qs

第十三课 讨人喜欢的白雪 (中庸)

第十三课 讨人喜欢的白雪 (中庸)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

自我认识测试

自我认识测试

4th - 6th Grade

10 Qs

中文课 "  会话 "

中文课 " 会话 "

4th - 6th Grade

10 Qs

YCT 2 Lesson 18 - 复习与评估 Revision & Assessment

YCT 2 Lesson 18 - 复习与评估 Revision & Assessment

1st Grade - University

15 Qs

Hè RB1: Ôn tập bài 1-2

Hè RB1: Ôn tập bài 1-2

Assessment

Quiz

Education

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Yến Nhi

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:
Xin chào!

老师

谢谢

你好

再见

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:
Bạn tên là gì?

老师好

明天见

认识你我很高兴

你叫什么名字?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:
Rất vui được biết bạn!

我怎么称呼你

我不喝咖啡

我明天来你家

认识你我很高兴

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:

Chào tạm biệt

你好

再见

不好

很高

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:

Bạn có khoẻ không?

她好吗?

你好吗?

老师好吗?

她高吗?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn Hán tự cho cụm/câu tiếng Việt sau đây:

Bạn có quen anh ấy không?

你认识她吗?

我认识他吗?

你认识他吗?

我不认识他

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 高兴 là:

shén me

gāo xìng

lǎo shī

zài jiàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?