Topic 9

Topic 9

University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

University

100 Qs

Vocabulary_4

Vocabulary_4

University

100 Qs

TOEIC: P2 (101-200) 1000 Keywords

TOEIC: P2 (101-200) 1000 Keywords

University

100 Qs

Vocab Test 1

Vocab Test 1

University

99 Qs

Business Administration Test 2

Business Administration Test 2

University

95 Qs

ĐỀ MỚI

ĐỀ MỚI

University

102 Qs

Toeic Part 4 (2)

Toeic Part 4 (2)

University

96 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 14

TỪ VỰNG NGÀY 14

University

95 Qs

Topic 9

Topic 9

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Tâm Đặng

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Real estate agent
Đại lý bất động sản, môi giới bất động sản
Hướng dẫn
Số dư, sự cân bằng
Rút tiền

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Furnished unit
Căn hộ đã được trang bị đầy đủ
Tỷ lệ (mức) lãi suất
Sân phía sau
Nỗ lực, cố gắng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amenity
Tiện nghi
Nợ
Tài khoản tiết kiệm
Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Brokerage
Sự môi giới, nghề môi giới
Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt…)
Nhân viên tín dụng
Hướng dẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Down payment
Khoản tiền trả trước
Giá trị bất động sản
Căn hộ đã được trang bị đầy đủ
(Thuộc) thành thị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inhabitant
Cư dân
Tiện nghi
Chủ ngân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng
Khu vực dân cư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Landlord
Chủ nhà
Tiền gửi, tiền đặt cọc
Khu vực dân cư
Tỷ lệ (mức) lãi suất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?