
Unit 2_Text 1+2: Key terms

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
22040514 UYÊN
Used 3+ times
FREE Resource
101 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
to contaminate có nghĩa tiếng Việt là?
làm bẩn, làm ô uế = pollute
hệ sinh thái
sự cân bằng hệ sinh thái
núi lửa phun trào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ecosystem có nghĩa tiếng Việt là?
vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants
hệ sinh thái
sự cân bằng hệ sinh thái
núi lửa phun trào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ecobalance có nghĩa tiếng Việt là?
vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants
chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học
sự cân bằng hệ sinh thái
núi lửa phun trào
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
volcanic eruption(s) có nghĩa tiếng Việt là?
vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants
chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học
chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học
núi lửa phun trào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
polluting materials có nghĩa tiếng Việt là?
vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants
chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học
chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học
nước cống, chất thải
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
biodegradable pollutants có nghĩa tiếng Việt là?
phân hủy, làm thối nát, mục rữa
chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học
chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học
nước cống, chất thải
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
nondegradable pollutants có nghĩa tiếng Việt là?
phân hủy, làm thối nát, mục rữa
lan truyền như bệnh dịch, bệnh dịch
chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học
nước cống, chất thải
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
5S1 - LESSON 3. PAST SIMPLE & PAST PERFECT TENSE (9/7)

Quiz
•
5th Grade - University
100 questions
vocab unit 3 part 1

Quiz
•
University
105 questions
Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Quiz
•
10th Grade - University
100 questions
E6 - Review Unit 789 (Handout 3)

Quiz
•
6th Grade - University
103 questions
ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
University
100 questions
BÀI KIỂM TRA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN, HIỆN TẠI TIẾP DIỄN VÀ CÁC LOẠI TỪ

Quiz
•
University
100 questions
E4. Unit 2. Time and Daily routines

Quiz
•
4th Grade - University
100 questions
SU1-U1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade