Unit 2_Text 1+2: Key terms

Unit 2_Text 1+2: Key terms

University

101 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

University

100 Qs

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

University

100 Qs

Bài kiểm tra từ vựng U12

Bài kiểm tra từ vựng U12

University

100 Qs

Italian test

Italian test

University

102 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 13

TỪ VỰNG NGÀY 13

University

105 Qs

Vocab tuần 2 tháng 9

Vocab tuần 2 tháng 9

4th Grade - University

100 Qs

untitled

untitled

4th Grade - University

102 Qs

SM1_Unit 3_Fill

SM1_Unit 3_Fill

University

105 Qs

Unit 2_Text 1+2: Key terms

Unit 2_Text 1+2: Key terms

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

22040514 UYÊN

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

101 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to contaminate có nghĩa tiếng Việt là?

làm bẩn, làm ô uế = pollute

hệ sinh thái

sự cân bằng hệ sinh thái

núi lửa phun trào

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ecosystem có nghĩa tiếng Việt là?

vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants

hệ sinh thái

sự cân bằng hệ sinh thái

núi lửa phun trào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ecobalance có nghĩa tiếng Việt là?

vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants

chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học

sự cân bằng hệ sinh thái

núi lửa phun trào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

volcanic eruption(s) có nghĩa tiếng Việt là?

vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants

chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học

chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học

núi lửa phun trào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

polluting materials có nghĩa tiếng Việt là?

vật liệu, chất gây ô nhiễm = pollutants

chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học

chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học

nước cống, chất thải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biodegradable pollutants có nghĩa tiếng Việt là?

phân hủy, làm thối nát, mục rữa

chất ô nhiễm có thể phân hủy sinh học

chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học

nước cống, chất thải

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nondegradable pollutants có nghĩa tiếng Việt là?

phân hủy, làm thối nát, mục rữa

lan truyền như bệnh dịch, bệnh dịch

chất ô nhiễm không thể phân hủy sinh học

nước cống, chất thải

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for English