hị hị

hị hị

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

Bài 2 Hôm nay trông anh có vẻ mệt.

University

36 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, ĐỒNG ÂM, ĐA NGHĨA

University

40 Qs

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

【語彙】第3週_5日目_お酒を飲みましょう

University

40 Qs

Lession 5 review

Lession 5 review

University

38 Qs

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

University

33 Qs

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

University

37 Qs

Q3 - Q3 NEW

Q3 - Q3 NEW

University

38 Qs

BD 2 Chapitre 7 Vocabulaire 1

BD 2 Chapitre 7 Vocabulaire 1

11th Grade - University

32 Qs

hị hị

hị hị

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Chính Đức

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay attention to nghĩa là?

Khen ai đó

Tỏ lòng kính trọng

Chú ý tới (người)

Tiếp tục không bỏ cuộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay sb a compliment nghĩa là?

Tỏ lòng kính trọng

Tiếp tục không bỏ cuộc

Khen ai đó

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pay tribute to nghĩa là?

Tiếp tục không bỏ cuộc

Vượt qua/sống sót

Tỏ lòng kính trọng

Chấm dứt/loại bỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Press on nghĩa là?

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

Chấm dứt/loại bỏ

Tiếp tục không bỏ cuộc (dù gặp khó khăn)

Đặt xuống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pull through nghĩa là?

Chấm dứt/loại bỏ

Đặt xuống

Vượt qua/sống sót (một cách khó khăn)

Ghi chú lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put an end to nghĩa là?

Đặt xuống; ghi chú lại

Hạ thấp ai đó

Chấm dứt/loại bỏ

Trả giá (hóa đơn)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Put down nghĩa là?

Trả giá (hóa đơn)

Gặp phải vấn đề

Đặt xuống; ghi chú lại; hạ thấp ai đó

Hết/cạn kiệt

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?