Project Management Terminology

Project Management Terminology

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quản lý dự án phát triển

Quản lý dự án phát triển

University

20 Qs

kiểm tra TCDN

kiểm tra TCDN

University

15 Qs

Khóa chia sẻ sản phẩm dịch vụ

Khóa chia sẻ sản phẩm dịch vụ

University

15 Qs

Quản trị dự án chương 1

Quản trị dự án chương 1

University

22 Qs

HVTC- chương 6 Lãnh đạo và quyền lực

HVTC- chương 6 Lãnh đạo và quyền lực

University

23 Qs

Chính quyền điạ phương

Chính quyền điạ phương

University

17 Qs

Quiz về Quy trình Tư vấn và Các Dự án

Quiz về Quy trình Tư vấn và Các Dự án

University

24 Qs

Tổng quan Tài chính Doanh nghiệp

Tổng quan Tài chính Doanh nghiệp

University

20 Qs

Project Management Terminology

Project Management Terminology

Assessment

Quiz

Business

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tuckman’s Model

Forming, Storming, Norming, Performing, Adjourning

Planning, Executing, Monitoring, Closing, Reviewing

Initiating, Collaborating, Competing, Compromising, Avoiding

Identifying, Analyzing, Designing, Implementing, Evaluating

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Project (Dự án)

Một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất.

Một kế hoạch dài hạn để phát triển một sản phẩm mới.

Một hoạt động thường xuyên không có thời hạn cụ thể.

Một nghiên cứu để phân tích thị trường và nhu cầu khách hàng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Controlling

So sánh với kế hoạch và điều chỉnh.

Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực.

Thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.

Đánh giá hiệu suất của nhân viên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Opportunity Cost

Giá trị của dự án bị từ chối khi chọn dự án khác.

Giá trị của dự án được chọn khi từ chối dự án khác.

Giá trị của tất cả các dự án trong một danh mục.

Giá trị của dự án không liên quan đến quyết định chọn lựa.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quality

Mức độ sản phẩm/phương pháp phù hợp yêu cầu.

Sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm.

Chi phí sản xuất thấp nhất có thể.

Thời gian giao hàng nhanh nhất.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Schedule Fast Tracking & Crashing

Kỹ thuật rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.

Kỹ thuật tăng cường nguồn lực dự án.

Kỹ thuật lập kế hoạch dài hạn.

Kỹ thuật phân tích rủi ro dự án.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Float

Thời gian có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến tiến độ.

Thời gian tối thiểu cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.

Thời gian cần thiết để bắt đầu một nhiệm vụ.

Thời gian mà một nhiệm vụ có thể bị hoãn mà không gây ra sự chậm trễ cho toàn bộ dự án.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?