Tiếng Trung sơ cấp _test1

Tiếng Trung sơ cấp _test1

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1

HSK 1

Professional Development

11 Qs

创意写作 - 27 - 火龙果(学打字)

创意写作 - 27 - 火龙果(学打字)

KG - Professional Development

10 Qs

”了“ 练习 (上)

”了“ 练习 (上)

10th Grade - Professional Development

15 Qs

2 NGỮ PHÁP 6

2 NGỮ PHÁP 6

Professional Development

9 Qs

แบบทดสอบบทที่ 4

แบบทดสอบบทที่ 4

KG - Professional Development

15 Qs

PRONOMBRES PERSONALES CHINO

PRONOMBRES PERSONALES CHINO

Professional Development

13 Qs

¿ De qué país eres?

¿ De qué país eres?

1st Grade - Professional Development

12 Qs

HSK1 - Bài 8

HSK1 - Bài 8

Professional Development

10 Qs

Tiếng Trung sơ cấp _test1

Tiếng Trung sơ cấp _test1

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Thư Minh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung

"Mẹ bạn tên là gì?"

我妈妈叫什么?

【wǒ māma jiào shén me】

你妈妈叫什么名字?【nǐ māma jiào shén me míngzi?】

她妈妈是什么名字?【tā māma jiào shénme míngzi】

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung

"Tôi có hai người bạn người Pháp"

我有两个法国朋友

【wǒ yǒu liǎng ge fǎguó péngyou】

你朋友是法国人【nǐ péngyou shì fǎguó rén】

我有二个法国朋友【wǒ yǒu èr ge fǎguó péngyou】

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung

"Người bạn 20 tuổi của tôi là em trai anh ấy"

我法国朋友是他弟弟

【wǒ fǎguó péngyou shì tā dìdi】

我二十岁的朋友是他的弟弟【wǒ èrshí suì de péngyou shì tā de dìdi】

我朋友二十岁【wǒ péngyou èrshí suì】suì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:

"我的汉语老师是越南人"

【wǒ de hànyǔ lǎoshī shì yuènán rén】

Tôi là người Việt Nam

Giáo viên Tiếng Việt của tôi là người Trung Quốc

Giáo viên tiếng Trung của tôi là người Việt Nam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:

"我和我哥哥星期二去银行取钱"

【wǒ hé wǒ gēge xīngqì èr qù yínháng qǔ qián

Tôi và anh trai tôi thứ hai đi ngân hàng rút tiền

Tôi và anh trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền

Tôi và em trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:

"你家有几口人"

【nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén】

Nhà bạn có mấy người

Nhà tôi có chín người

Tôi và em trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

她的女儿……岁?

【tā de nǚér……suì】

什么

【shēnme】

【jǐ】

多大

【duō dà】

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?