
Tiếng Trung sơ cấp _test1

Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Easy
Thư Minh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung
"Mẹ bạn tên là gì?"
我妈妈叫什么?
【wǒ māma jiào shén me】
你妈妈叫什么名字?【nǐ māma jiào shén me míngzi?】
她妈妈是什么名字?【tā māma jiào shénme míngzi】
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung
"Tôi có hai người bạn người Pháp"
我有两个法国朋友
【wǒ yǒu liǎng ge fǎguó péngyou】
你朋友是法国人【nǐ péngyou shì fǎguó rén】
我有二个法国朋友【wǒ yǒu èr ge fǎguó péngyou】
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Trung
"Người bạn 20 tuổi của tôi là em trai anh ấy"
我法国朋友是他弟弟
【wǒ fǎguó péngyou shì tā dìdi】
我二十岁的朋友是他的弟弟【wǒ èrshí suì de péngyou shì tā de dìdi】
我朋友二十岁【wǒ péngyou èrshí suì】suì
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:
"我的汉语老师是越南人"
【wǒ de hànyǔ lǎoshī shì yuènán rén】
Tôi là người Việt Nam
Giáo viên Tiếng Việt của tôi là người Trung Quốc
Giáo viên tiếng Trung của tôi là người Việt Nam
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:
"我和我哥哥星期二去银行取钱"
【wǒ hé wǒ gēge xīngqì èr qù yínháng qǔ qián】
Tôi và anh trai tôi thứ hai đi ngân hàng rút tiền
Tôi và anh trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền
Tôi và em trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu bên dưới sang tiếng Việt:
"你家有几口人"
【nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén】
Nhà bạn có mấy người
Nhà tôi có chín người
Tôi và em trai tôi thứ ba đi ngân hàng rút tiền
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
她的女儿……岁?
【tā de nǚér……suì】
什么
【shēnme】
几
【jǐ】
多大
【duō dà】
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
国籍

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
HSK2 第5课

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Birthday party quiz

Quiz
•
Professional Development
15 questions
汉3: 第1-2课

Quiz
•
KG - Professional Dev...
12 questions
博雅(一)第10课一下

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Chinese HSK lesson 1 - 5

Quiz
•
Professional Development
10 questions
中一:永不道别

Quiz
•
Professional Development
7 questions
GAME X3 NĂNG XUẤT

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade