Reading - Part II - Day 5

Reading - Part II - Day 5

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第 3-5 课

第 3-5 课

1st Grade - University

20 Qs

Tây Tiến

Tây Tiến

12th Grade

20 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

10th Grade

18 Qs

VUI HỌC MÔN VĂN - 12A4

VUI HỌC MÔN VĂN - 12A4

12th Grade

20 Qs

lặng lẽ sa pa

lặng lẽ sa pa

9th Grade

20 Qs

Ai đã đặt tên cho dòng sông

Ai đã đặt tên cho dòng sông

9th - 12th Grade

20 Qs

Tiếng Việt có gì khó!

Tiếng Việt có gì khó!

11th - 12th Grade

20 Qs

Đố vui tiếng Việt

Đố vui tiếng Việt

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Reading - Part II - Day 5

Reading - Part II - Day 5

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

elicit (v) /ɪˈlɪsɪt/

Gợi ra, khơi ra (cảm xúc/phản ứng)

Ngăn chặn, cản trở (hành động)

Thúc đẩy, khuyến khích (hành động)

Phát triển, mở rộng (kỹ năng)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ethnic minority (phr) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti/

Dân tộc thiểu số

Dân tộc chính

Dân tộc đa số

Dân tộc bản địa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

script (n) /skrɪpt/

Chữ viết

Kịch bản

Bản thảo

Tài liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

analytical (a) /ˌænəˈlɪtɪkl/

Phân tích, có tư duy phân tích - He has an analytical mind perfect for solving problems (Anh ấy có tư duy phân tích rất phù hợp để giải quyết vấn đề.)

Sáng tạo, có tư duy sáng tạo - She has a creative approach to art (Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo với nghệ thuật.)

Thực tiễn, có tư duy thực tiễn - He has a practical mindset for everyday tasks (Anh ấy có tư duy thực tiễn cho các công việc hàng ngày.)

Phê phán, có tư duy phê phán - They have a critical perspective on social issues (Họ có quan điểm phê phán về các vấn đề xã hội.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

incineration (n) /ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/

Sự thiêu đốt (rác thải) - Incineration helps reduce the volume of waste.

A method of recycling waste materials.

A process of composting organic waste.

A technique for burying waste underground.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

landfill (n) /ˈlændfɪl/

Bãi chôn lấp rác - The city’s main landfill is nearly full (Bãi chôn lấp rác chính của thành phố gần như đã đầy)

Khu vực trồng cây - An area designated for planting trees

Bãi biển - A place for swimming and sunbathing

Khu dân cư - A residential area where people live

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contempt (n) /kənˈtempt/

Sự tôn trọng, kính trọng

Sự coi thường, khinh bỉ

Sự yêu thương, quý mến

Sự thờ ơ, không quan tâm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?