9CA July 3 2025

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Medium
Tú Thanh
Used 6+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
______ a doctor's appointment tomorrow?
Have got
Do you have
Have you have
you have
Answer explanation
Đáp án đúng: B. Do you have
✅ Giải thích:
Câu hỏi ở thì hiện tại đơn (Present Simple) dùng để hỏi về lịch trình tương lai (đã được sắp xếp trước).
→ Cấu trúc chuẩn: Do you have + danh từ? (Bạn có ... không?)
❌ A. Have got → sai vì không có chủ ngữ, và cấu trúc thiếu trợ động từ.
❌ C. Have you have → sai ngữ pháp (dùng lặp 2 lần "have").
❌ D. you have → không có trợ động từ để tạo câu hỏi.
👉 Dịch: Bạn có cuộc hẹn với bác sĩ vào ngày mai không?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
When I ______ the book, I'll return it to the library.
will finish
will have finished
finish
am finishing
Answer explanation
Đáp án đúng: C. finish
✅ Giải thích:
Trong mệnh đề thời gian bắt đầu bằng “when”, “after”, “before”, “as soon as”… thì không dùng thì tương lai. Thay vào đó, ta dùng thì hiện tại đơn để nói về hành động trong tương lai.
→ When I finish the book (Khi tôi đọc xong cuốn sách)
❌ A. will finish → sai vì mệnh đề thời gian không dùng thì tương lai.
❌ B. will have finished → không cần thì tương lai hoàn thành.
❌ D. am finishing → không phù hợp ngữ nghĩa.
👉 Dịch: Khi tôi đọc xong cuốn sách, tôi sẽ trả nó cho thư viện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She has many friends, one of ______ is a doctor.
which
that
whom
whose
Answer explanation
Đáp án đúng: C. whom
✅ Giải thích:
Cụm “one of whom” dùng khi nói đến một người trong một nhóm (số nhiều) và đóng vai trò tân ngữ cho động từ.
friends là người → dùng whom.
“One of whom is a doctor” = “một trong số họ là bác sĩ”.
❌ A. which → dùng cho vật.
❌ B. that → không dùng sau “one of”.
❌ D. whose → dùng để chỉ sự sở hữu.
👉 Dịch: Cô ấy có nhiều bạn, một người trong số đó là bác sĩ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
My bike is the same ______ yours.
to
with
like
as
Answer explanation
Đáp án đúng: D. as
✅ Giải thích:
Cấu trúc đúng: “the same as” = giống như, giống với
the same as + danh từ/đại từ sở hữu: giống với...
❌ A. to, B. with, C. like → đều sai ngữ pháp với “the same”.
👉 Dịch: Xe đạp của tôi giống với xe của bạn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"I want to go to Eurodisney this year." - "So ______ my brother."
wants
does
is
will
Answer explanation
Đáp án đúng: B. does
✅ Giải thích:
Đây là câu rút gọn mang tính đồng tình khẳng định, cấu trúc:
👉 So + trợ động từ + chủ ngữ
Vế đầu là: “I want to go” → thì hiện tại đơn → trợ động từ là does (vì “my brother” là ngôi thứ ba số ít).
❌ A. wants → sai vì không dùng động từ chính ở đây.
❌ C. is → thì hiện tại tiếp diễn, sai thì.
❌ D. will → thì tương lai, không khớp thì.
👉 Dịch: “Tôi muốn đi Eurodisney năm nay.” – “Em trai tôi cũng vậy.”
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
My husband prefers to cook rather than ______ the dishes.
to wash
washing
to washing
wash
Answer explanation
Đáp án đúng: D. wash
✅ Giải thích:
Cấu trúc: “prefer to V rather than V_O”
→ Sau “rather than” dùng động từ nguyên thể không "to" (bare infinitive)
❌ A. to wash → sai vì không song song với “to cook”
❌ B. washing → sai về dạng từ
❌ C. to washing → sai cấu trúc
👉 Dịch: Chồng tôi thích nấu ăn hơn là rửa chén.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Your car is twice ______ mine.
as big as
bigger than
big to
more bigger than
Answer explanation
Đáp án đúng: A. as big as
✅ Giải thích:
Cấu trúc so sánh gấp bội:
→ “twice / three times / half + as + adj + as”
→ twice as big as mine = to gấp đôi xe tôi.
❌ B. bigger than → đúng dạng so sánh nhưng không đi với “twice”
❌ C. big to → sai cấu trúc
❌ D. more bigger than → sai vì "more" và "bigger" không dùng chung (thừa từ)
👉 Dịch: Xe của bạn to gấp đôi xe của tôi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CONDITIONALS

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Active - Passive Voice

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Causative

Quiz
•
8th - 9th Grade
10 questions
PRESENT PERFECT TENSE

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Past Simple Passive

Quiz
•
8th - 11th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Passive: The Basics

Quiz
•
8th - 11th Grade
16 questions
Expressions of Time with Present Perfect

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Identifying Common and Proper Nouns

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Understanding the Circle of Control

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Point of View and Perspective in Writing

Interactive video
•
6th - 10th Grade
16 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
24 questions
Junk Food

Quiz
•
9th Grade