Trạng từ

Trạng từ

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn buổi 1

Nhập môn buổi 1

University

14 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II - MÔN TIẾNG VIỆT

2nd Grade - University

15 Qs

제 7과: 약속

제 7과: 약속

University

15 Qs

复习第十五课-2

复习第十五课-2

University

20 Qs

Đố vui có thưởng

Đố vui có thưởng

University

15 Qs

Nghĩa của từ môn NMVN

Nghĩa của từ môn NMVN

University

15 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

Bài 8: Thời gian - TVCS 2

KG - Professional Development

20 Qs

Trạng từ

Trạng từ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

11a5.02 Bảo

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Там" nghĩa là gì?

Ở đây

Ở kia

Ở nhà

Trên bàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Тут (здесь)" nghĩa là gì?

Hôm qua

Ở gần đó

Ở đây

Ở đâu đó

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"До́ма" nghĩa là gì?

Ở nhà

Trong lớp

Ở văn phòng

Ở trường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Утром" nghĩa là gì?

Buổi tối

Buổi sáng

Ban đêm

Buổi trưa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Днём" nghĩa là gì?

Ban ngày

Ban đêm

Buổi sáng

Lúc nửa đêm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Вечером" nghĩa là gì?

Vào mùa đông

Buổi chiều

Buổi tối

Buổi sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ночью" nghĩa là gì?

Ban đêm

Ban ngày

Buổi trưa

Rạng sáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?