Hana cố lên

Hana cố lên

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

20 CÂU HỎI ÔN TẬP CUỐI KÌ II LẦN 2 ĐVL

20 CÂU HỎI ÔN TẬP CUỐI KÌ II LẦN 2 ĐVL

8th Grade - University

20 Qs

trò chơi zui zẻ

trò chơi zui zẻ

1st Grade - University

15 Qs

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

Vocabulary Quizs- 28. ĐỀ TT TN 2025 THPT KÌ ANH – HÀ TĨNH

12th Grade

20 Qs

câu hỏi 1

câu hỏi 1

1st - 12th Grade

25 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

Khái quát sinh sản KHTN 7 (B32 - 33 - 34)

Khái quát sinh sản KHTN 7 (B32 - 33 - 34)

12th Grade

21 Qs

Bài tập ngữ văn

Bài tập ngữ văn

1st Grade - University

15 Qs

Bạn biết bao nhiêu về IELTS Reading?

Bạn biết bao nhiêu về IELTS Reading?

9th - 12th Grade

15 Qs

Hana cố lên

Hana cố lên

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

habitable climate /ˈhæbɪtəbəl ˈklaɪmət/

Khí hậu có thể sống được.

Khí hậu không thể sống được.

Khí hậu lạnh và khô.

Khí hậu ẩm ướt và nóng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apprenticeship /əˈprɛntɪsʃɪp/

Quá trình học việc, thực tập.

Một loại hình giáo dục đại học.

Một hình thức đào tạo từ xa.

Một chương trình học bổng quốc tế.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

termite hills /ˈtɜːmaɪt hɪlz/

Gò mối – tổ của loài mối trong tự nhiên.

Nơi sinh sống của loài kiến.

Một loại cây trong rừng nhiệt đới.

Tổ của loài ong mật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tranquil /ˈtræŋkwɪl/

What does it mean?

Yên tĩnh, thanh bình.

Sôi động, ồn ào.

Buồn bã, chán nản.

Năng động, hoạt bát.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gritty and pebbly sandstones /ˈɡrɪti ənd ˈpɛbli ˈsændstəʊnz/

Đá sa thạch lẫn hạt sạn và đá cuội.

Đá vôi và cát.

Đá granit và sỏi.

Đá phiến và bùn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

butterwort /ˈbʌtərwɜːt/

Cây bẫy côn trùng (ăn thịt).

Một loại gia vị trong ẩm thực.

Một loại hoa cảnh.

Một loại cây thuốc.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

perilous journey /ˈpɛrɪləs ˈʤɜːni/

Hành trình nguy hiểm.

Chuyến đi an toàn.

Hành trình thú vị.

Cuộc phiêu lưu bình thường.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?