Unit 2: Public transportation

Unit 2: Public transportation

University

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Logistics QUẢN TRỊ VẬN HÀNH

Trắc nghiệm Logistics QUẢN TRỊ VẬN HÀNH

University

10 Qs

Topic : Transportation ( Level A2)

Topic : Transportation ( Level A2)

University

11 Qs

Vietnamese Course 2

Vietnamese Course 2

University

10 Qs

HR-BTX (1)

HR-BTX (1)

University

10 Qs

The environment

The environment

University

9 Qs

IELTS WRITING TASK 1 PRACTICE - DIỄN ĐẠT THEO TÌNH HUỐNG MVE

IELTS WRITING TASK 1 PRACTICE - DIỄN ĐẠT THEO TÌNH HUỐNG MVE

University

8 Qs

Unit 14 - My town - Session 1

Unit 14 - My town - Session 1

University

10 Qs

Pre Vocabs Listening 9

Pre Vocabs Listening 9

University

10 Qs

Unit 2: Public transportation

Unit 2: Public transportation

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nam Hoàng

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. "get around" nghĩa là gì?

di chuyển, đi lại

chạy đúng giờ

tìm được chỗ ngồi

sử dụng phương tiện công cộng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. rely __ buses and subways

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. take public transport

phụ thuộc vào xe buýt và tàu điện ngầm

lái xe riêng của họ

đi lại cùng bạn bè

sử dụng phương tiện giao thông công cộng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. commute to work/school

đi làm hoặc đi học hằng ngày

có giá cả phải chăng

lên tàu/xe buýt

đợi xe buýt hoặc tàu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. hop on the train/bus

chở ai đó đến nơi rồi rời đi

lên tàu/xe buýt

lái xe riêng của họ

xuống tại một trạm dừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. ride public transportation

tìm được chỗ ngồi

xuống tại một trạm dừng

đi bằng phương tiện công cộng

người đi làm/đi học mỗi ngày