Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

12th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IELTS vocab - 1

IELTS vocab - 1

9th - 12th Grade

34 Qs

E12- Phrasal verb and Idiom

E12- Phrasal verb and Idiom

12th Grade

33 Qs

BÀI 17

BÀI 17

12th Grade

29 Qs

Lớp 12 - Kiểm tra từ vựng (công nghệ, giáo dục)

Lớp 12 - Kiểm tra từ vựng (công nghệ, giáo dục)

12th Grade

35 Qs

FPL. ALH SESSION 4. LEVEL 2.2

FPL. ALH SESSION 4. LEVEL 2.2

9th - 12th Grade

36 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

8th Grade - University

30 Qs

Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất

Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất

12th Grade

37 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Quynh Phan

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'urban' nghĩa là gì?

Nông thôn

Công nghiệp

Đô thị

Thiếu thốn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'provide sb with sth' nghĩa là gì?

Yêu cầu ai làm gì

Cung cấp cho ai cái gì

Ngăn cản ai khỏi cái gì

Giao tiếp với ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'various' nghĩa là gì?

Liên tục

Đa dạng

Nhân tạo

Mệt mỏi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'sufficient' nghĩa là gì?

Năng động

Đủ

Thiếu

Ngắn hạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'income' nghĩa là gì?

Hành vi

Thu nhập

Sự giúp đỡ

Sự mở rộng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'migrate' nghĩa là gì?

Thu hút

Mở rộng

Di cư

Làm giả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'expansion' nghĩa là gì?

Tinh thần

Sự mở rộng

Trở ngại

Hỗ trợ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?