Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

The article "A/an/the"

The article "A/an/the"

6th Grade - University

33 Qs

Ôn tập thì HTD và HTTD

Ôn tập thì HTD và HTTD

6th Grade - University

35 Qs

BÀI TẬP NHẬN BIẾT ĐỘNG TỪ 'BE'+ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG+TÂN NGỮ

BÀI TẬP NHẬN BIẾT ĐỘNG TỪ 'BE'+ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG+TÂN NGỮ

3rd - 12th Grade

32 Qs

Unit 2: Use of English

Unit 2: Use of English

12th Grade

40 Qs

Tenses

Tenses

9th Grade - Professional Development

32 Qs

Ôn tập hiện tại đơn và quá khứ đơn

Ôn tập hiện tại đơn và quá khứ đơn

KG - University

40 Qs

Subject and verb agreement

Subject and verb agreement

12th Grade

30 Qs

Unit 4 + 5

Unit 4 + 5

6th Grade - University

35 Qs

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Lịch

Used 24+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là từ bất định: each, any, one, everyone, someone, anyone, every, either, neither, another, something, somewhere, anywhere, nowhere...

Số ít

Số nhiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là Who hoặc What

số ít

số nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là mệnh đề:

That you get high mark in school (be) ... very good

số nhiều (are)

số ít (is)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là danh động từ ( V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive)

Số nhiều

Số ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là "Many a +___ ---> ___ (biết bao nhiêu)

danh từ số ít - động từ số nhiều

danh từ số nhiều - động từ số ít

danh từ số ít - động từ số ít

danh từ số nhiều - động từ số nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ: "More than one +___"

danh từ đếm được số ít

danh từ đếm được số nhiều

danh từ không đếm được số ít

danh từ không đếm được số nhiều

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ diễn tả 1 tập hợp: một bầy, một đàn: flock of bird/sheep, herd off cattle, pack of dogs, school of fish

Số ít

số nhiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?