YCT1 第一颗:你好

YCT1 第一颗:你好

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHUYÊN ĐỀ CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

CHUYÊN ĐỀ CẤU TẠO TỪ TIẾNG VIỆT

7th Grade

25 Qs

ngữ văn 6- bài 4- Chùm ca dao về quê hương yêu dấu

ngữ văn 6- bài 4- Chùm ca dao về quê hương yêu dấu

7th Grade

33 Qs

TỪ GHÉP

TỪ GHÉP

1st - 10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP VĂN 7 - LÊN 8

ÔN TẬP VĂN 7 - LÊN 8

7th Grade

25 Qs

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

ÔN TÂP 9,10 PINYIN

1st - 12th Grade

25 Qs

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

1st - 12th Grade

35 Qs

trạng ngữ

trạng ngữ

4th Grade - University

25 Qs

Y8- TỪ ĐỒNG NGHĨA

Y8- TỪ ĐỒNG NGHĨA

8th Grade

28 Qs

YCT1 第一颗:你好

YCT1 第一颗:你好

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Kh Uyen

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây có nghĩa tiếng việt là "một"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là "bốn" trong tiếng Việt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây có nghĩa là "năm" trong tiếng Việt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây trong tiếng Việt có nghĩa là "sáu"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây trong tiếng Việt có nghĩa là "bảy"?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây trong tiếng Việt có nghĩa là "tám"?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ nào sau đây trong tiếng Việt có nghĩa là "số chín"?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?