제 3과: 일상생활

제 3과: 일상생활

5th Grade - University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTA : KOSAKATA 2

KTA : KOSAKATA 2

1st - 5th Grade

25 Qs

아요 어요 해요

아요 어요 해요

10th Grade

25 Qs

아요 어요

아요 어요

10th Grade

25 Qs

KTA : KOSAKATA 5

KTA : KOSAKATA 5

1st - 5th Grade

25 Qs

한국어 연습

한국어 연습

9th - 12th Grade

23 Qs

คำศัพท์eps-topikบท16โรงเรียนพรอุดม

คำศัพท์eps-topikบท16โรงเรียนพรอุดม

University

23 Qs

형동사 - Tính từ

형동사 - Tính từ

University

26 Qs

체언과 용언

체언과 용언

5th - 8th Grade

28 Qs

제 3과: 일상생활

제 3과: 일상생활

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade - University

Easy

Created by

Huyền Suzi

Used 4+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가다

Dùng khi người nói ở địa điểm được nhắc đến

Dùng khi người nói đang không ở địa điểm được nhắc đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

오다

Dùng khi người nói không ở địa điểm được nhắc đến

Dùng khi người nói ở địa điểm được nhắc đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Học có người dạy " 한국어는 무엇입니까?

공부하다

운동하다

배우다

쉬다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"HỌC: Tự học, nghiên cứu " 한국어는 무엇입니까?

배우다

공부하다

숙제하다

만나다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"THÍCH " 한국어는 무엇입니까?

사랑하다

좋아하다

미안하다

재미있다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - DANH TỪ - ĐẠI TỪ ĐỂ HỎI

Hãy chọn đáp án được sắp xếp đúng theo thứ tự:

명사- 동사- 형요사 - 의문대명사

동사 - 형용사- 명사 - 의문대명사

동사- 명사 - 의문대명사- 명사

형요사- 동사- 명사- 의문대명사

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa của " 크다" là :

작다

많다

적다

좋다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?