Phát biểu nào sau đây không đúng về định nghĩa và tính chất cơ bản của chất lưu?

Quiz chương 1

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Thaolinh Dinh
FREE Resource
93 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất lưu là một dạng vật chất có khả năng chảy và biến dạng liên tục dưới tác dụng của một lực cắt, dù lực này nhỏ đến đâu.
Chất lưu bao gồm cả chất lỏng và chất khí, trong đó các phân tử có khả năng di chuyển tự do tương đối so với nhau.
Chất lưu luôn có thể tích xác định và chỉ thay đổi hình dạng để phù hợp với hình dạng của vật chứa nó.
Một đặc điểm quan trọng của chất lưu là khả năng chịu nén, với chất lỏng thường được coi là khó nén hơn chất khí.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa chất lưu và chất rắn khi chịu tác dụng của lực cắt?
Chất rắn có khối lượng riêng lớn hơn chất lưu.
Chất rắn duy trì hình dạng xác định, trong khi chất lưu biến dạng liên tục.
Chất lưu có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn chất rắn.
Chất rắn có cấu trúc tinh thể, còn chất lưu thì không.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau, phát biểu nào mô tả chính xác nhất tính chất "không có hình dạng xác định" của chất lưu?
Các phân tử trong chất lưu không có vị trí cố định và luôn chuyển động hỗn loạn.
Chất lưu luôn chiếm toàn bộ thể tích của vật chứa nó, bất kể hình dạng của vật chứa.
Chất lưu dễ dàng thay đổi hình dạng dưới tác dụng của lực và không có xu hướng tự phục hồi hình dạng ban đầu.
Chất lưu không có cấu trúc mạng tinh thể như chất rắn nên không thể duy trì hình dạng cố định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan niệm chất lưu là một môi trường liên tục dựa trên giả định nào sau đây?
Các phân tử trong chất lưu đứng yên và sắp xếp trật tự.
Kích thước của các phân tử chất lưu là vô cùng lớn so với khoảng cách giữa chúng.
Các tính chất vĩ mô của chất lưu (như mật độ, áp suất, vận tốc) thay đổi một cách liên tục.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nghĩa chính của việc xem xét chất lưu như một môi trường liên tục trong cơ học chất lưu là gì?
Cho phép chúng ta mô tả chính xác chuyển động của từng phân tử riêng lẻ.
Đơn giản hóa việc sử dụng các công cụ toán học như giải tích vi phân và tích phân để mô tả các tính chất của chất lưu.
Giải thích được hiện tượng khuếch tán trong chất lưu.
Mô tả được sự gián đoạn trong dòng chảy của chất lưu ở cấp độ vi mô.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt về thể tích và hình dạng giữa chất lỏng và chất khí?
Chất lỏng có thể tích và hình dạng xác định, chất khí không có cả hai.
Chất lỏng có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định, chất khí không có thể tích xác định nhưng có hình dạng xác định.
Chất lỏng có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định, chất khí không có cả thể tích và hình dạng xác định.
Cả chất lỏng và chất khí đều không có hình dạng xác định, nhưng chất lỏng có thể tích xác định còn chất khí thì không.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao chất lỏng được coi là có thể tích xác định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?
Do lực liên kết giữa các phân tử chất lỏng rất mạnh, giữ chúng ở khoảng cách tương đối cố định.
Do các phân tử chất lỏng chuyển động tự do nhưng bị giới hạn bởi bề mặt chất lỏng.
Do chất lỏng có mật độ cao hơn chất khí.
Do chất lỏng không thể bị nén.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
96 questions
Trí tuệ nhân tạo test

Quiz
•
University
90 questions
dược liệu

Quiz
•
University
95 questions
VĂN HÓA ẨM THỰC - K48

Quiz
•
12th Grade - University
94 questions
Câu hỏi về Mạng và Bảo mật

Quiz
•
University
90 questions
Ôn Eos Thi Đợt 2

Quiz
•
University
95 questions
Câu hỏi về giáo dục quốc phòng

Quiz
•
University
94 questions
chương 2 chương 3

Quiz
•
University
90 questions
Câu hỏi hết môn Pháp Luật P1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade