Trí tuệ nhân tạo test

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Wade Ripple
Used 2+ times
FREE Resource
96 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
AI (Trí tuệ nhân tạo) là gì?
A. Hệ thống mô phỏng khả năng tư duy của con người
B. Công nghệ lưu trữ dữ liệu lớn
C. Một loại phần mềm văn phòng
D. Chỉ dùng trong robot
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Data Science là lĩnh vực chuyên về:
A. Thiết kế phần mềm
B. Khai thác, phân tích và hiểu dữ liệu để rút ra giá trị
C. Lập trình web
D. Thiết kế vi mạch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Machine Learning là gì?
A. Một kỹ thuật AI giúp máy tính học từ dữ liệu
B. Công cụ lưu trữ dữ liệu lớn
C. Một phần mềm tạo ảnh
D. Giao diện thiết kế đồ họa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự khác biệt chính giữa AI và Machine Learning là:
A. AI bao gồm Machine Learning
B. ML điều khiển robot, AI thì không
C. ML dùng trong game, AI dùng trong công nghiệp
D. AI chỉ dùng cho xe tự lái
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mối quan hệ giữa Data Science và Machine Learning là:
A. ML là công cụ hỗ trợ Data Science trong việc phân tích và dự đoán
B. Không liên quan đến nhau
C. Data Science là thuật toán con của ML
D. Data Science chỉ thu thập dữ liệu, không xử lý
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Học có giám sát (Supervised Learning) là gì?
A. Mô hình học từ dữ liệu đã gán nhãn
B. Mô hình tự học không cần nhãn
C. Mô hình học từ ảnh động
D. Mô hình học không cần dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục tiêu chính của học có giám sát là gì?
A. Phân cụm dữ liệu chưa gán nhãn
B. Học từ dữ liệu có nhãn để dự đoán đầu ra mới
C. Giảm chiều dữ liệu
D. Phát hiện dữ liệu bất thường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
94 questions
Câu hỏi về Mạng và Bảo mật

Quiz
•
University
100 questions
MonMMT

Quiz
•
University
98 questions
CĐR Tin HVTC

Quiz
•
University
91 questions
Kiến thức về bộ nhớ máy tính

Quiz
•
University
91 questions
TMDT

Quiz
•
University
100 questions
TRIẾT HỌC

Quiz
•
University
100 questions
chương 2

Quiz
•
University
101 questions
Chủ nghĩa khoa học xã hội

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University