Collocation VIP 90

Collocation VIP 90

12th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Advanced WWW List 1

Advanced WWW List 1

6th Grade - University

62 Qs

Root Words!!!

Root Words!!!

KG - University

61 Qs

Chủ đề: PLACES

Chủ đề: PLACES

9th - 12th Grade

60 Qs

Test 6/8/2021

Test 6/8/2021

12th Grade

60 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

1st - 12th Grade

64 Qs

Roots 11-20

Roots 11-20

8th - 12th Grade

59 Qs

Unwind: Parts 6 & 7 Vocabulary Practice

Unwind: Parts 6 & 7 Vocabulary Practice

8th Grade - University

60 Qs

Collocation VIP 90

Collocation VIP 90

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Jann Trịnh

Used 3+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'In advance' mean?
nâng cao nhận thức
bản sắc dân tộc
trước (thời gian)
môi trường sống tự nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'in a hurry' mean?
vội vàng, gấp rút
trong chừng mực ở mức độ vừa phải
trong tầm tay, dễ dàng truy cập
học tập suốt đời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'silver bullet' mean?
trong tầm tay, dễ dàng truy cập
giải pháp thần kỳ, nhanh chóng
ngôn ngữ chung
nâng cao nhận thức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'economic growth' mean?
gây ra điều gì
tăng trưởng kinh tế
trước (thời gian)
đặt nền tảng cho cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'competitive edge' mean?
trở nên hữu dụng, có ích lúc cần
lợi thế cạnh tranh
trong chừng mực ở mức độ vừa phải
môi trường sống tự nhiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'attention span' mean?
học tập từ xa
dân tộc, nhóm dân tộc
nâng cao nhận thức
khả năng tập trung

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does the collocation 'sat a goal' mean?
tạo ra sự khác biệt
ăn một chút, ăn vặt
đặt mục tiêu
diễn ngôn công cộng, diễn ngôn công khai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?