PRACTICE TEST 10

PRACTICE TEST 10

1st - 5th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buổi 11. Cách đọc đuôi s/es và đuôi ed

Buổi 11. Cách đọc đuôi s/es và đuôi ed

2nd Grade

56 Qs

unit10

unit10

1st Grade

58 Qs

khoa học gia vinh

khoa học gia vinh

1st Grade

62 Qs

địa hk2 lớp 10

địa hk2 lớp 10

1st Grade

59 Qs

lịch sử ck2 lop11

lịch sử ck2 lop11

1st Grade

62 Qs

Unit 9

Unit 9

1st - 5th Grade

60 Qs

ETW14

ETW14

1st Grade

60 Qs

Unit 5

Unit 5

1st - 3rd Grade

63 Qs

PRACTICE TEST 10

PRACTICE TEST 10

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

flute (n)
sáo (nhạc cụ thổi bằng gỗ hoặc kim loại)
ẩm (giữ độ ẩm cho đất để tránh xói mòn)
tăng cường, thúc đẩy (sự màu mỡ của đất hoặc lượng carbon)
nấm (sinh vật trong đất hỗ trợ lưu trữ carbon)
thiếu hoàn toàn (đất hoàn toàn không có chất hữu cơ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

launch (v)
thả xuống (trong ngữ cảnh là thả vịt nhựa xuống sông)
trang trại chăn nuôi bò
độ màu mỡ (khả năng sinh trưởng của đất)
nông nghiệp tái tạo (hệ thống nông nghiệp giúp phục hồi đất và lưu trữ carbon)
chuyển (carbon từ rễ cây sang vi sinh vật)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

finishing line
vạch đích (điểm kết thúc của cuộc đua)
canh tác, trồng trọt
ẩm (giữ độ ẩm cho đất để tránh xói mòn)
tăng cường, thúc đẩy (sự màu mỡ của đất hoặc lượng carbon)
nấm (sinh vật trong đất hỗ trợ lưu trữ carbon)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stall (n)
quầy bán hàng (thường ở chợ hoặc sự kiện ngoài trời)
sáo (nhạc cụ thổi bằng gỗ hoặc kim loại)
trang trại chăn nuôi bò
độ màu mỡ (khả năng sinh trưởng của đất)
nông nghiệp tái tạo (hệ thống nông nghiệp giúp phục hồi đất và lưu trữ carbon)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

publicise (v)
công bố, quảng bá (trên phương tiện truyền thông đại chúng)
thả xuống (trong ngữ cảnh là thả vịt nhựa xuống sông)
canh tác, trồng trọt
ẩm (giữ độ ẩm cho đất để tránh xói mòn)
tăng cường, thúc đẩy (sự màu mỡ của đất hoặc lượng carbon)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

exhibit (n)
vật trưng bày, hiện vật
vạch đích (điểm kết thúc của cuộc đua)
sáo (nhạc cụ thổi bằng gỗ hoặc kim loại)
trang trại chăn nuôi bò
độ màu mỡ (khả năng sinh trưởng của đất)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

relocate (v)
di chuyển đến nơi khác (đối với các vật trưng bày)
quầy bán hàng (thường ở chợ hoặc sự kiện ngoài trời)
thả xuống (trong ngữ cảnh là thả vịt nhựa xuống sông)
canh tác, trồng trọt
ẩm (giữ độ ẩm cho đất để tránh xói mòn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?