
sinh 11 giữa kì 2
Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Mai Thị
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khả năng sinh vật tiếp nhận và phản ứng thích hợp với kích thích của từ môi trường, đảm bảo cho sinh vật tồn tại và phát triển được gọi là
trao đổi chất.
sinh trưởng.
phát triển.
cảm ứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ không được xem là cảm ứng ở sinh vật là
Cây mọc nghiêng về phía được chiếu sáng
Cá lặn xuống nước khi nghe tiếng động.
Người rụt tay khi chạm phải vật nóng
Người chạy bộ để có sức khỏe tốt hơ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng có vai trò:
Đảm bảo cho sinh vật tồn tại và phát triển
Đảm bảo cho sinh vật vận động
Đảm bảo cho sinh vật có các cử động dinh dưỡng
Đảm bảo cho sinh vật không bị tổn thương bởi nhi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Cảm ứng ở thực vật là
phản ứng vận động của cơ quan thực vật đối với kích thích của môi trường.
phản ứng sinh trưởng của cơ quan thực vật đối với kích thích của môi trường.
phản ứng phát triển của cơ quan thực vật đối với kích thích của môi trường.
phản ứng chống chịu của cơ quan thực vật đối với kích thích của môi trường.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các hình thức cảm ứng ở thực vật bao gồm
hướng động và ứng động.
hướng động và ứng động sinh trưởng.
hướng động và ứng động không sinh trưởng.
ứng động không sinh trưởng và ứng động sinh trưởng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào tác nhân kích thích thì hướng động có
2 kiểu.
3 kiểu.
4 kiểu.
5 kiểu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng động được chia thành
2 kiểu.
3 kiểu.
4 kiểu.
5 kiểu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
51 questions
Test 3
Quiz
•
1st Grade
60 questions
3A2 - LESSON 6. POSSESSIVE PRONOUNS (17/7)
Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Present simple and past simple 29/05
Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
S5_U2_Culture
Quiz
•
1st - 5th Grade
57 questions
job-occupation
Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
SYNTHETIC-GLOBAL WARMING
Quiz
•
1st Grade
60 questions
Hiện tại tiếp diễn
Quiz
•
1st - 5th Grade
51 questions
GRFS_UNIT 2_VOCABULARY
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Identifying Author's Purpose: P.I.E. Breakdown
Interactive video
•
1st - 5th Grade
15 questions
Pronouns
Quiz
•
KG - 3rd Grade
15 questions
CKLA Domain 3 PT 1 Assessment
Quiz
•
1st Grade
10 questions
CKLA Domain 3 PT 2 Assessment/ Review
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Homophones
Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Author's Purpose
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Knowledge 5 Review
Quiz
•
1st Grade
