Quiz về từ vựng và khái niệm

Quiz về từ vựng và khái niệm

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

Ôn tập Bài 1+ 2 Hán ngữ 1

University

25 Qs

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

University

30 Qs

Tiếng Việt 3

Tiếng Việt 3

University

28 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP

BÀI TẬP TỔNG HỢP

University

35 Qs

Môn đổi mới sáng tạo

Môn đổi mới sáng tạo

University

25 Qs

Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

University

28 Qs

Quiz về từ vựng và khái niệm

Quiz về từ vựng và khái niệm

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Như Nguyễn

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều kiện sống được dịch sang tiếng Việt là gì?

Điều kiện sống

Nguồn năng lượng

Ảnh hưởng đến

Đường hầm bí mật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dự đoán'?

Báo cáo

Tình huống

Kết quả

Dự đoán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'xin lỗi'?

Xin lỗi

Giữ im lặng

Bài phát biểu

Hiểu lầm nhỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Phim truyền hình dài tập' trong tiếng Anh là gì?

Soap opera

A secret tunnel

A heart attack

Explosion

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'từ chối'?

Báo cáo

Kết quả

Dự đoán

Từ chối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Chiến dịch quảng cáo' được dịch sang tiếng Anh là gì?

The president

A heart attack

A slight misunderstanding

Advertising campaign

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thiệt hại'?

Chịu đựng

Thiệt hại

Trốn thoát

Con tin

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?