Ôn bài cũ

Ôn bài cũ

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

XI Advanced 第八课 《我想送她一个礼物》

XI Advanced 第八课 《我想送她一个礼物》

University

20 Qs

Luyện đề số 1

Luyện đề số 1

University

20 Qs

DD01-1 PINYIN

DD01-1 PINYIN

1st Grade - University

20 Qs

他得了感冒(1)

他得了感冒(1)

University

20 Qs

Ôn tập THTH 4~7

Ôn tập THTH 4~7

University

20 Qs

Basic Chinese Words and Phrases for Mandarin Beginners

Basic Chinese Words and Phrases for Mandarin Beginners

7th Grade - Professional Development

20 Qs

KT Từ vựng tiếng hoa

KT Từ vựng tiếng hoa

University

22 Qs

kuis bahasa mandarin hsk 1

kuis bahasa mandarin hsk 1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Ôn bài cũ

Ôn bài cũ

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Chi Phạm

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Chào buổi sáng!

zǎoshang hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

wǎnshang hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Để thầy giới thiệu một chút.

Wǒ zhù zài Húzhìmíng Shì.

Wǒ lái jiè shào yíxiàr.

Rènshi nǐmen wǒ hěn gāoxìng.

Dàjiā hǎo!

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau, có thể chọn nhiều đáp án: Chào buổi sáng!

zǎoshang hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

shàngwǔ hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Chào buổi trưa!

shàngwǔ hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

wǎnshang hǎo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Chào buổi chiều!

shàngwǔ hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

wǎnshang hǎo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Chào buổi tối!

shàngwǔ hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

wǎnshang hǎo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng theo nghĩa tiếng Việt sau:

Chào buổi tối!

shàngwǔ hǎo

zhōngwǔ hǎo

xiàwǔ hǎo

wǎnshang hǎo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?