U2 DESIGN

U2 DESIGN

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT 4

TIẾNG VIỆT 4

1st Grade - University

29 Qs

Kết Nối Các Khu Vực và Dân Tộc

Kết Nối Các Khu Vực và Dân Tộc

1st Grade - University

26 Qs

ôn tập chương trình 12

ôn tập chương trình 12

1st - 12th Grade

27 Qs

Pháp luật đại cương đại học bách khoa hà nội

Pháp luật đại cương đại học bách khoa hà nội

1st Grade - University

26 Qs

Đại cáo bình

Đại cáo bình

10th Grade

25 Qs

An toàn giao thông

An toàn giao thông

10th - 12th Grade

25 Qs

TV: LỖI DÙNG TỪ - CÁCH SỬA

TV: LỖI DÙNG TỪ - CÁCH SỬA

9th - 12th Grade

30 Qs

Quiz về Ngữ Văn

Quiz về Ngữ Văn

4th Grade - University

25 Qs

U2 DESIGN

U2 DESIGN

Assessment

Quiz

Social Studies

10th Grade

Easy

Created by

Minh Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dễ bị hư hại hoặc vỡ'?

thick

delicate

fake

modest

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hoàn toàn'?

function

entirely

value

piece

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thiết kế để thực dụng và hữu ích'?

innovative

functional

generic

durable

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gây hại'?

harm

smash

enhance

imitate

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bắt chước'?

objection

imitate

incident

flaw

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'một sự việc, thường là xấu'?

tradition

piece

incident

philosophy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khiêm tốn'?

modest

mass-produced

appealing

fake

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?