UNIT 1 E8 (1)

UNIT 1 E8 (1)

8th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English-Vietnamese Vocabulary List

English-Vietnamese Vocabulary List

8th Grade

34 Qs

TA 6_lesson 1 (add)

TA 6_lesson 1 (add)

3rd - 12th Grade

26 Qs

Unit 1 (Free time) I learn smart

Unit 1 (Free time) I learn smart

8th Grade

30 Qs

Unit 1: Leisure time P2

Unit 1: Leisure time P2

8th Grade

32 Qs

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

8th Grade

34 Qs

10-8 Phrasal Verbs

10-8 Phrasal Verbs

1st Grade - University

25 Qs

Unit 1 lớp 6

Unit 1 lớp 6

6th - 8th Grade

24 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

1st Grade - University

25 Qs

UNIT 1 E8 (1)

UNIT 1 E8 (1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Yến Nhi

Used 6+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DIY (n) (do-it-yourself)
tự tay làm
giảm căng thẳng
cơ bắp
trượt tuyết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Knitting kit (n)
bộ dụng cụ đan len
tự tay làm
giảm căng thẳng
cơ bắp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dollhouse (n)
nhà búp bê
bộ dụng cụ đan len
tự tay làm
giảm căng thẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make Paper flowers (v.phr)
làm hoa giấy
nhà búp bê
bộ dụng cụ đan len
tự tay làm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hang out (v)
đi chơi
làm hoa giấy
nhà búp bê
bộ dụng cụ đan len

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Surprised (adj)
bất ngờ
đi chơi
làm hoa giấy
nhà búp bê

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look for (v)
tìm kiếm
bất ngờ
đi chơi
làm hoa giấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?