Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

University

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Collocations

Collocations

9th Grade - University

80 Qs

English

English

KG - University

78 Qs

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

C1+C2+C3

C1+C2+C3

University

85 Qs

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

83 Qs

untitled

untitled

7th Grade - University

85 Qs

Câu hỏi về Dân tộc và Tôn giáo

Câu hỏi về Dân tộc và Tôn giáo

University

78 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

KIỂM TRA TỪ VỰNG X4 (10-02))

University

80 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Anh Tú Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Life" là gì?

tình yêu

cuộc sống

sức khỏe

cái chết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Challenging" là gì?

dễ dàng

buồn tẻ

phức tạp

đầy thử thách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Experienced" là gì?

ngây thơ

Có kinh nghiệm

trẻ tuổi

non nớt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Patient" là gì?

bệnh nhân

Kiên Nhẫn

bình tĩnh

nóng vội

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Positive" là gì?

hiệu quả

Tích Cực

tiêu cực

rõ ràng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Intelligent" là gì?

cẩn thận

Thông Minh

hiếu động

ngốc nghếch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ/cụm từ "Parachute" là gì?

máy bay

áo phao

Cái dù

tàu lượn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?