Định nghĩa dung dịch thuốc theo DĐVN V là gì?

Bào chế: Dung dịch thuốc

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Thân Văn
Used 6+ times
FREE Resource
78 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ phân tán dị thể gồm chất tan và dung môi.
Chế phẩm lỏng chứa một hoặc nhiều dược chất hòa tan trong hỗn hợp dung môi, có thể thêm tá dược.
Hỗn hợp các chất rắn phân tán trong chất lỏng.
Dung dịch chỉ chứa dược chất và nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của DDT so với dạng thuốc rắn là gì?
Dễ bảo quản, ổn định hóa học.
Hấp thu nhanh, ít kích ứng dạ dày.
Chia liều chính xác hơn thuốc rắn.
Không cần dụng cụ phân liều.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhược điểm của DDT là:
Dễ nhiễm khuẩn và biến đổi hóa học.
Chỉ dùng được qua đường uống.
Tốn nhiều thời gian sản xuất.
Khó chia liều chính xác.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Potio là dung dịch thuốc có đặc điểm:
Được bảo quản lâu dài.
Chứa cồn ethanol.
Chứa 56-64% đường.
Dùng ngay sau khi pha chế do dễ nhiễm khuẩn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Elixir khác siro thuốc ở điểm nào?
Được dùng qua đường tiêm.
Không chứa chất bảo quản.
Chứa tỷ lệ lớn ethanol hoặc polyalcol.
Dùng để che giấu vị đắng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch thuốc tiêm yêu cầu:
Chứa chất tạo màu.
pH > 7.
Độ nhớt cao.
Vô khuẩn tuyệt đối.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch đồng thể được định nghĩa là:
Hệ phân tán hạt keo.
Chất tan phân tán ở cấp độ phân tử/ion.
Có sự phân lớp giữa các thành phần.
Chỉ tồn tại ở nhiệt độ thấp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
83 questions
giải phẫu 9

Quiz
•
University
76 questions
KT mại tốt

Quiz
•
University
73 questions
chương 6

Quiz
•
University
75 questions
Quiz về các tổ chức cộng sản

Quiz
•
University
83 questions
Ôn Tập KHTH 6 - Chương 1 và 2

Quiz
•
6th Grade - University
82 questions
Câu hỏi về máy nén và hệ thống lạnh

Quiz
•
University
79 questions
mkt căn bản chương 3-4

Quiz
•
University
83 questions
Mkt căn bản chương 4-5

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade