[9ĐK] Vocab Global Success 9 (141 - 170)

[9ĐK] Vocab Global Success 9 (141 - 170)

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thi vào 10 chính thức 2018

thi vào 10 chính thức 2018

8th - 9th Grade

26 Qs

THE CONDITIONALS

THE CONDITIONALS

9th Grade

26 Qs

Quizizz 3/4

Quizizz 3/4

1st - 12th Grade

27 Qs

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT  5

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT 5

1st - 12th Grade

28 Qs

Stress & Suffix

Stress & Suffix

1st - 9th Grade

28 Qs

Unit 6 - Grade 11

Unit 6 - Grade 11

9th - 12th Grade

28 Qs

mini test 16/6

mini test 16/6

9th Grade

28 Qs

Present Tenses

Present Tenses

9th Grade - University

25 Qs

[9ĐK] Vocab Global Success 9 (141 - 170)

[9ĐK] Vocab Global Success 9 (141 - 170)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(n)

/ˈpestɪsaɪd/

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(v)

/prɪˈzɜːv/

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(adj)

/ˈvaɪtl/

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(n)

/ˌæljəˈmɪniəm/

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(n)

/ˈkæmkɔːdə/

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(n)

/ˈkɒpə/

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào trong tiếng Anh có phiên âm là

(n)

/ˈiː riːdə/

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?