CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E7 - REVISION - MULTIPLE CHOICE

E7 - REVISION - MULTIPLE CHOICE

7th Grade - University

21 Qs

Chuyên đề 01 - Từ đọc khác loại 01

Chuyên đề 01 - Từ đọc khác loại 01

12th Grade - University

30 Qs

Pronunciation ed-s/es

Pronunciation ed-s/es

10th - 12th Grade

20 Qs

English 6 Unit 7,8

English 6 Unit 7,8

1st - 12th Grade

25 Qs

bài tập ngày 29/11/2024

bài tập ngày 29/11/2024

9th Grade

30 Qs

bài tập cách phát âm ed và s/es

bài tập cách phát âm ed và s/es

10th - 12th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1 PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

20 Qs

tag question

tag question

9th Grade

20 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-ed PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

IQ Minh Khai

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. kissed

B. helped

C. forced

D. raised

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. confused

B. faced

C. cried

D. defined

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. devoted

B. suggested

C. provided

D. wished

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. catched

B. crashed

C. occupied

D. coughed

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.

A. measured

B. pleased

C. distinguished

D. managed

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?