Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm Tra Học Kỳ I - Lịch Sử 1

Kiểm Tra Học Kỳ I - Lịch Sử 1

12th Grade

15 Qs

Hỏi zui nhma hổng có zui💋

Hỏi zui nhma hổng có zui💋

12th Grade

10 Qs

Lesson 2 Introducing Yourself

Lesson 2 Introducing Yourself

9th - 12th Grade

8 Qs

english vocabulary

english vocabulary

9th - 12th Grade

15 Qs

qhuong

qhuong

9th - 12th Grade

15 Qs

15 vocab ngày 13-15/8

15 vocab ngày 13-15/8

12th Grade

15 Qs

bài 7(1)

bài 7(1)

12th Grade

14 Qs

Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

9th - 12th Grade

15 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Hard

Created by

Mai Thị Hải Lý

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "reliable" mean?

đáng tin cậy

hài hước

mờ nhạt

bốc đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "achievement" mean?

sự thất bại

sự đạt được

sự trì hoãn

sự từ chối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "generous" mean?

hẹp hòi

keo kiệt

rộng lượng

mâu thuẫn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "adaptable" mean?

cố định

linh hoạt

bảo thủ

lười biếng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "motivate" mean?

ngăn cản

lãng quên

thúc đẩy

sao lãng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "initiative" mean?

sáng kiến

sự cản trở

sự bắt chước

sự chậm trễ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "priority" mean?

sự mâu thuẫn

ưu tiên

sự lười biếng

sự tiêu cực

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?